Bản dịch của từ Moon shot trong tiếng Việt
Moon shot

Moon shot (Noun)
Việc phóng một tàu vũ trụ hoặc một vật thể lên quỹ đạo hoặc hạ cánh trên mặt trăng.
The launching of a spacecraft or an object to orbit or land on the moon.
NASA's moon shot in 1969 changed space exploration forever.
Sự phóng tàu vũ trụ của NASA năm 1969 đã thay đổi khám phá không gian mãi mãi.
The last moon shot did not achieve its intended goals.
Sự phóng tàu vũ trụ cuối cùng đã không đạt được mục tiêu dự kiến.
Will the next moon shot inspire more students to study science?
Liệu sự phóng tàu vũ trụ tiếp theo có truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên học khoa học không?
Launching the new social program was a real moon shot for the city.
Việc khởi động chương trình xã hội mới là một thử thách lớn cho thành phố.
The community did not believe the moon shot would succeed this time.
Cộng đồng không tin rằng thử thách lớn này sẽ thành công lần này.
Is the new initiative a moon shot for improving social equality?
Liệu sáng kiến mới có phải là một thử thách lớn để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?
The player made a perfect moon shot during the charity game last Saturday.
Cầu thủ đã thực hiện một cú ném hoàn hảo trong trận đấu từ thiện hôm thứ Bảy.
She did not attempt a moon shot in the local tournament.
Cô ấy đã không cố gắng thực hiện cú ném nào trong giải đấu địa phương.
Did you see his moon shot at the community sports event last week?
Bạn có thấy cú ném của anh ấy tại sự kiện thể thao cộng đồng tuần trước không?
"Moon shot" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ mục tiêu hoặc dự án đầy tham vọng và có tính chất táo bạo, thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh doanh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ chiến dịch Apollo của NASA với mục tiêu đưa người lên Mặt Trăng. Trong tiếng Anh Mỹ, "moon shot" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể được hiểu rõ nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày.
Thuật ngữ "moon shot" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh mô tả các sứ mệnh không gian nhằm đưa con người lên Mặt Trăng, bắt nguồn từ chương trình Apollo của NASA vào thập niên 1960. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "moon shot" đã được chuyển nghĩa để chỉ những dự án hay ý tưởng đầy tham vọng, có thể mang tính cách mạng nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa tinh thần khám phá và khát vọng đạt được điều không tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thuật ngữ "moon shot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mục tiêu tham vọng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và khởi nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về đổi mới sáng tạo và chiến lược kinh doanh. Ngoài ra, nó cũng sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu và các loại hình dự án đòi hỏi sự táo bạo.