Bản dịch của từ Moon shot trong tiếng Việt

Moon shot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moon shot (Noun)

01

Việc phóng một tàu vũ trụ hoặc một vật thể lên quỹ đạo hoặc hạ cánh trên mặt trăng.

The launching of a spacecraft or an object to orbit or land on the moon.

Ví dụ

NASA's moon shot in 1969 changed space exploration forever.

Sự phóng tàu vũ trụ của NASA năm 1969 đã thay đổi khám phá không gian mãi mãi.

The last moon shot did not achieve its intended goals.

Sự phóng tàu vũ trụ cuối cùng đã không đạt được mục tiêu dự kiến.

Will the next moon shot inspire more students to study science?

Liệu sự phóng tàu vũ trụ tiếp theo có truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên học khoa học không?

02

(nghĩa bóng) một nhiệm vụ tốn kém, khó khăn hoặc khó xảy ra nhưng có tác động tiềm ẩn lớn.

Figuratively an expensive hard or unlikely task of great potential impact.

Ví dụ

Launching the new social program was a real moon shot for the city.

Việc khởi động chương trình xã hội mới là một thử thách lớn cho thành phố.

The community did not believe the moon shot would succeed this time.

Cộng đồng không tin rằng thử thách lớn này sẽ thành công lần này.

Is the new initiative a moon shot for improving social equality?

Liệu sáng kiến mới có phải là một thử thách lớn để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?

03

(thể thao) hành động ném hoặc đánh bóng có quỹ đạo cao.

Sports an act of throwing or hitting a ball with a high trajectory.

Ví dụ

The player made a perfect moon shot during the charity game last Saturday.

Cầu thủ đã thực hiện một cú ném hoàn hảo trong trận đấu từ thiện hôm thứ Bảy.

She did not attempt a moon shot in the local tournament.

Cô ấy đã không cố gắng thực hiện cú ném nào trong giải đấu địa phương.

Did you see his moon shot at the community sports event last week?

Bạn có thấy cú ném của anh ấy tại sự kiện thể thao cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moon shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moon shot

Không có idiom phù hợp