Bản dịch của từ Most trong tiếng Việt
Most

Most (Pronoun)
Hầu hết.
Most of.
Most of them attended the social event last night.
Hầu hết họ đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Most are interested in volunteering for community projects.
Hầu hết đều quan tâm đến việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
Most believe in the importance of supporting local charities.
Hầu hết tin vào sự quan trọng của việc ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương.
Most of the students attended the social event last night.
Hầu hết học sinh đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
She invited most of her friends to the charity fundraiser.
Cô ấy đã mời hầu hết bạn bè của mình đến buổi gây quỹ từ thiện.
Most were excited to participate in the community service project.
Hầu hết đều háo hức tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Most (Adverb)
Nhất, dùng để so sánh.
First, used for comparison.
She is the most popular student in school.
Cô ấy là học sinh nổi tiếng nhất trường.
He is the most talented musician in the band.
Anh ấy là nhạc sĩ tài năng nhất trong ban nhạc.
This is the most important event of the year.
Đây là sự kiện quan trọng nhất trong năm.
Mức độ bậc nhất của nhiều.
Superlative degree of many.
Most people attended the social event last night.
Hầu hết mọi người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
She is most interested in volunteering for community projects.
Cô ấy rất quan tâm đến việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
The charity received the most donations during the social campaign.
Tổ chức từ thiện nhận được số quyên góp nhiều nhất trong chiến dịch xã hội.
Tạo thành dạng so sánh nhất của nhiều tính từ.
Forms the superlative of many adjectives.
She is the most intelligent student in the class.
Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.
He was the most popular actor in the movie industry.
Anh ấy là diễn viên phổ biến nhất trong ngành công nghiệp phim ảnh.
This charity event raised the most funds for the community.
Sự kiện từ thiện này đã gây quỹ nhiều nhất cho cộng đồng.
She is most interested in volunteering for the community center.
Cô ấy quan tâm nhất đến việc tình nguyện cho trung tâm cộng đồng.
The event was most successful, with over 500 attendees.
Sự kiện đã thành công nhất, với hơn 500 người tham dự.
He is most likely to be elected as the new president.
Anh ấy có khả năng lớn nhất được bầu làm tổng thống mới.
Dạng trạng từ của Most (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
- | More Thêm | Most Hầu hết |
Most (Adjective)
She was the most popular girl in school.
Cô ấy là cô gái phổ biến nhất trong trường.
He was considered the most talented musician of his time.
Anh ấy được xem là nhạc sĩ tài năng nhất thời đó.
The most exciting event of the year was the music festival.
Sự kiện thú vị nhất của năm là liên hoan âm nhạc.
Most (Noun)
(đếm được, không đếm được) phần lớn.
(countable, uncountable) the greater part.
Most of the population lives in urban areas.
Hầu hết dân số sống ở khu vực đô thị.
The majority of students prefer online learning.
Đa số sinh viên ưa thích học trực tuyến.
She spends most of her time volunteering at the shelter.
Cô ấy dành phần lớn thời gian tình nguyện tại trại.
She holds the most donations record in our community.
Cô ấy giữ kỷ lục quyên góp nhiều nhất trong cộng đồng chúng tôi.
The event attracted the most participants in the city's history.
Sự kiện thu hút số lượng người tham gia nhiều nhất trong lịch sử thành phố.
He received the most votes ever recorded for a local leader.
Anh ấy nhận được số phiếu bầu nhiều nhất từng được ghi lại cho một nhà lãnh đạo địa phương.
(không đếm được) số lượng lớn nhất.
(uncountable) the greatest amount.
She received the most votes in the election.
Cô ấy nhận được số phiếu bầu nhiều nhất trong cuộc bầu cử.
The most important social issue is poverty.
Vấn đề xã hội quan trọng nhất là nghèo đói.
He donated the most money to charity last year.
Anh ấy quyên góp số tiền nhiều nhất cho từ thiện năm ngoái.
Họ từ
Từ "most" là một đại từ và trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhất" hoặc "nhiều nhất". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự vượt trội hoặc số lượng lớn nhất trong một nhóm. Ở cả Anh và Mỹ, "most" được viết giống nhau và cách phát âm cũng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng có thể đứng trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều để chỉ số lượng lớn.
Từ "most" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mæst", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*maizaz", có nghĩa là "nhiều nhất". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ sự vượt trội về số lượng hoặc mức độ so với những thứ khác. Qua thời gian, "most" không chỉ dùng để chỉ số lượng mà còn diễn tả những khía cạnh như phẩm chất và sự phổ biến, thể hiện rõ nét trong sự phát triển ngữ nghĩa của từ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "most" là một từ rất phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu đánh giá tần suất hoặc mức độ chiếm ưu thế. Trong phần Nói và Viết, "most" thường được dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh các quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong hội thoại hàng ngày, báo chí và các văn bản học thuật để khẳng định ý nghĩa của sự vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



