Bản dịch của từ Mothball trong tiếng Việt
Mothball

Mothball (Noun)
I stored my winter clothes with mothballs to prevent damage.
Tôi đã lưu trữ quần áo mùa đông của mình với biểu tượng để ngăn chặn hỏng hóc.
She never uses mothballs because they have a strong smell.
Cô ấy không bao giờ sử dụng biểu tượng vì chúng có mùi rất mạnh.
Do you think mothballs are effective in protecting clothes from moths?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng có hiệu quả trong việc bảo vệ quần áo khỏi mọt không?
Mothball (Verb)
The school decided to mothball the old library for future use.
Trường quyết định bảo quản thư viện cũ để sử dụng sau này.
The museum will mothball the artifacts during the renovation process.
Bảo tàng sẽ bảo quản các hiện vật trong quá trình cải tạo.
They plan to mothball the community center temporarily for maintenance.
Họ dự định tạm thời bảo quản trung tâm cộng đồng để bảo dưỡng.
Bảo quản (quần áo) bằng băng phiến.
Store clothes with mothballs.
She decided to mothball her winter clothes during the summer.
Cô ấy quyết định để áo quần mùa đông của mình vào hòn mốt.
The old shop owner mothballed his store after decades of operation.
Chủ cửa hàng già đã đóng cửa cửa hàng của mình sau hàng thập kỷ hoạt động.
They mothball the museum during the off-season to preserve exhibits.
Họ để bảo tàng vào chế độ mùa xuân hè để bảo quản các hiện vật.
Họ từ
Từ "mothball" trong tiếng Anh có nghĩa là viên thuốc được sử dụng để bảo quản quần áo hoặc đồ vật khỏi côn trùng và nấm. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng như một danh từ để chỉ viên thuốc khử côn trùng, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng còn có nghĩa "đình chỉ" một dự án hoặc kế hoạch. Phiên âm phát âm có thể khác, nhưng ý nghĩa cốt lõi trong cả hai phiên bản đều gắn liền với việc bảo quản hoặc tạm ngừng.
Từ "mothball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "moth" (bướm đêm) và "ball" (cục, viên). Trong thế kỷ 19, bướm đêm được biết đến là kẻ phá hoại các loại vải và thực phẩm. Từ "mothball" ban đầu chỉ những viên thuốc chứa naphthalene, được sử dụng để ngăn chặn sự phá hoại của bướm đêm. Ngày nay, từ này còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc cất giữ hoặc ngừng sử dụng một đồ vật hay dự án không còn cần thiết.
Từ "mothball" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ nghĩa liên quan đến việc bảo quản hoặc bảo trì đồ vật bằng cách sử dụng viên chống ẩm hoặc hóa chất tương tự. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu thấy trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề bảo tồn đồ vật hoặc di sản văn hóa. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ hành động tạm dừng các dự án hoặc hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp