Bản dịch của từ Multiplex trong tiếng Việt
Multiplex
Multiplex (Adjective)
Liên quan hoặc bao gồm nhiều yếu tố trong một mối quan hệ phức tạp.
Involving or consisting of many elements in a complex relationship.
The multiplex social network connects people from various backgrounds.
Mạng xã hội phức tạp kết nối người từ nhiều nền văn hóa.
Her multiplex relationships with coworkers and neighbors enrich her life.
Mối quan hệ phức tạp với đồng nghiệp và hàng xóm làm phong phú cuộc sống của cô ấy.
The multiplex community event attracted a diverse crowd of participants.
Sự kiện cộng đồng phức tạp thu hút một đám đông đa dạng người tham gia.
The new multiplex cinema offers a variety of movie choices.
Rạp chiếu phim multiplex mới cung cấp nhiều lựa chọn phim.
The multiplex venue attracts a diverse audience with its multiple screens.
Địa điểm rạp chiếu phim multiplex thu hút khán giả đa dạng với nhiều màn hình.
The multiplex complex is a popular entertainment destination for families.
Khu vui chơi multiplex là điểm đến giải trí phổ biến cho gia đình.
Multiplex (Noun)
The new multiplex in town has ten screens for moviegoers.
Cụm rạp mới ở thành phố có mười màn hình cho khán giả xem phim.
We decided to watch the latest blockbuster at the multiplex.
Chúng tôi quyết định xem bộ phim bom tấn mới nhất ở cụm rạp.
The multiplex is popular for offering a variety of movie choices.
Cụm rạp phổ biến vì cung cấp nhiều lựa chọn phim.
Một hệ thống hoặc tín hiệu liên quan đến việc truyền đồng thời nhiều tin nhắn dọc theo một kênh liên lạc.
A system or signal involving simultaneous transmission of several messages along a single channel of communication.
The multiplex of the radio station allowed for multiple broadcasts.
Hệ thống phát sóng của đài phát thanh cho phép truyền nhiều chương trình.
The social media platform implemented a multiplex feature for messaging.
Nền tảng truyền thông xã hội triển khai tính năng truyền tin đa kênh.
The multiplex of the cinema screened various movies simultaneously.
Hệ thống phim ảnh chiếu rạp chiếu nhiều bộ phim cùng một lúc.
Multiplex (Verb)
Kết hợp vào một tín hiệu hoặc hệ thống ghép kênh.
Incorporate into a multiplex signal or system.
The new technology will multiplex data for faster communication.
Công nghệ mới sẽ multiplex dữ liệu để giao tiếp nhanh hơn.
They plan to multiplex various services in the community center.
Họ dự định multiplex các dịch vụ khác nhau tại trung tâm cộng đồng.
The company aims to multiplex entertainment options for the audience.
Công ty mục tiêu multiplex các lựa chọn giải trí cho khán giả.
Họ từ
Từ "multiplex" có nghĩa là một hệ thống hoặc dụng cụ cho phép nhiều tín hiệu hoặc thông tin được truyền tải đồng thời qua một kênh duy nhất. Trong lĩnh vực điện ảnh, "multiplex" chỉ các rạp chiếu phim có nhiều phòng chiếu. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường nhấn mạnh đến cách thức tổ chức nơi giải trí hơn. Sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp truyền thông và giải trí.
Từ "multiplex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multiplex", trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "plex" có nguồn gốc từ "plectere", nghĩa là "bện lại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cấu trúc phức tạp có nhiều phần. Theo thời gian, "multiplex" đã trở thành thuật ngữ trong các lĩnh vực như kỹ thuật và giải trí, chỉ các hệ thống cho phép xử lý hoặc trình chiếu nhiều nội dung đồng thời, phản ánh tính đa dạng và tính linh hoạt của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "multiplex" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh này, nó thường liên quan đến các địa điểm giải trí như rạp chiếu phim có nhiều màn hình, hoặc trong lĩnh vực viễn thông để chỉ công nghệ truyền tải nhiều tín hiệu qua một kênh. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong y học, liên quan đến phép thử multiplex trong xét nghiệm nhiều mục tiêu cùng lúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp