Bản dịch của từ My lips are sealed trong tiếng Việt

My lips are sealed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

My lips are sealed (Phrase)

mˈaɪ lˈɪps ˈɑɹ sˈild
mˈaɪ lˈɪps ˈɑɹ sˈild
01

Một cụm từ chỉ ra rằng người nói sẽ giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin.

A phrase indicating that the speaker will keep a secret or not reveal information.

Ví dụ

When asked about the surprise party, my lips are sealed.

Khi được hỏi về bữa tiệc bất ngờ, tôi giữ bí mật.

I won’t tell anyone about your secret; my lips are sealed.

Tôi sẽ không nói với ai về bí mật của bạn; tôi giữ bí mật.

Are you sure your lips are sealed about the plan?

Bạn có chắc chắn là bạn giữ bí mật về kế hoạch không?

02

Một biểu hiện được sử dụng để truyền đạt rằng người ta sẽ không tiết lộ điều gì đó.

An expression used to convey that one will not disclose something.

Ví dụ

I promise, my lips are sealed about the surprise party for Lisa.

Tôi hứa, tôi sẽ giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ cho Lisa.

My lips are sealed, so I can't tell you the secret.

Tôi không thể nói cho bạn bí mật, vì tôi đã hứa giữ kín.

Are your lips sealed regarding the upcoming social event?

Bạn có giữ kín thông tin về sự kiện xã hội sắp tới không?

03

Một cách nói thông tục để nói rằng người ta sẽ không bàn về một chủ đề cụ thể.

A colloquial way to say that one is not going to talk about a particular subject.

Ví dụ

At the party, my lips are sealed about Sarah's surprise gift.

Tại bữa tiệc, tôi sẽ giữ bí mật về món quà bất ngờ của Sarah.

I won't share details; my lips are sealed on this topic.

Tôi sẽ không chia sẻ chi tiết nào; tôi không nói về chủ đề này.

Are your lips sealed regarding the upcoming social event?

Bạn có giữ bí mật về sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/my lips are sealed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with My lips are sealed

Không có idiom phù hợp