Bản dịch của từ My lips are sealed trong tiếng Việt
My lips are sealed

My lips are sealed (Phrase)
Một cụm từ chỉ ra rằng người nói sẽ giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin.
A phrase indicating that the speaker will keep a secret or not reveal information.
When asked about the surprise party, my lips are sealed.
Khi được hỏi về bữa tiệc bất ngờ, tôi giữ bí mật.
I won’t tell anyone about your secret; my lips are sealed.
Tôi sẽ không nói với ai về bí mật của bạn; tôi giữ bí mật.
Are you sure your lips are sealed about the plan?
Bạn có chắc chắn là bạn giữ bí mật về kế hoạch không?
Một biểu hiện được sử dụng để truyền đạt rằng người ta sẽ không tiết lộ điều gì đó.
An expression used to convey that one will not disclose something.
I promise, my lips are sealed about the surprise party for Lisa.
Tôi hứa, tôi sẽ giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ cho Lisa.
My lips are sealed, so I can't tell you the secret.
Tôi không thể nói cho bạn bí mật, vì tôi đã hứa giữ kín.
Are your lips sealed regarding the upcoming social event?
Bạn có giữ kín thông tin về sự kiện xã hội sắp tới không?
Một cách nói thông tục để nói rằng người ta sẽ không bàn về một chủ đề cụ thể.
A colloquial way to say that one is not going to talk about a particular subject.
At the party, my lips are sealed about Sarah's surprise gift.
Tại bữa tiệc, tôi sẽ giữ bí mật về món quà bất ngờ của Sarah.
I won't share details; my lips are sealed on this topic.
Tôi sẽ không chia sẻ chi tiết nào; tôi không nói về chủ đề này.
Are your lips sealed regarding the upcoming social event?
Bạn có giữ bí mật về sự kiện xã hội sắp tới không?
Cụm từ "my lips are sealed" diễn tả ý nghĩa rằng người nói sẽ không tiết lộ thông tin bí mật hoặc không chia sẻ điều gì, thường với mục đích bảo vệ sự riêng tư hoặc giữ bí mật. Cụm này có nguồn gốc từ nền văn hóa phương Tây và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng nó trong văn cảnh có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa tôn trọng và tin cậy trong tiếng Anh Anh.