Bản dịch của từ Nailing jelly to the wall trong tiếng Việt
Nailing jelly to the wall

Nailing jelly to the wall (Idiom)
Một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn hoặc không thể hoàn thành.
A task that is extremely difficult or impossible to accomplish.
Finding a solution to social inequality feels like nailing jelly to the wall.
Tìm giải pháp cho bất bình đẳng xã hội giống như đóng thạch vào tường.
Many believe improving education is not nailing jelly to the wall.
Nhiều người tin rằng cải thiện giáo dục không phải là đóng thạch vào tường.
Is addressing climate change just nailing jelly to the wall for us?
Liệu việc giải quyết biến đổi khí hậu chỉ là đóng thạch vào tường với chúng ta?
Một cụm từ được sử dụng để nhấn mạnh sự vô ích hoặc những khó khăn trong việc đạt được điều gì đó.
An expression used to highlight futility or the challenges of achieving something.
Trying to change their minds is like nailing jelly to the wall.
Cố gắng thay đổi suy nghĩ của họ giống như đóng thạch vào tường.
They found that convincing others was nailing jelly to the wall.
Họ nhận thấy rằng thuyết phục người khác thật sự rất khó khăn.
Is persuading friends about social issues nailing jelly to the wall?
Liệu thuyết phục bạn bè về các vấn đề xã hội có khó khăn không?
Thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả việc cố gắng kiểm soát hoặc quản lý một tình huống vốn dĩ không thể kiểm soát.
Often used metaphorically to describe trying to control or manage a situation that is inherently unmanageable.
Trying to organize the festival felt like nailing jelly to the wall.
Cố gắng tổ chức lễ hội cảm thấy như đóng thạch vào tường.
We cannot control everyone's opinions; it's like nailing jelly to the wall.
Chúng ta không thể kiểm soát ý kiến của mọi người; như đóng thạch vào tường.
Is managing social media trends like nailing jelly to the wall?
Quản lý xu hướng mạng xã hội có giống như đóng thạch vào tường không?