Bản dịch của từ Naturalistic description trong tiếng Việt
Naturalistic description
Naturalistic description (Idiom)
Một câu chuyện tìm cách giải thích các nhân vật hoặc sự kiện trong bối cảnh thế giới thực của chúng, thường tập trung vào môi trường và hoàn cảnh ảnh hưởng đến chúng.
A narrative that seeks to explain characters or events in their realworld context often focusing on the environment and circumstances influencing them.
Trong văn học hoặc nghệ thuật, một phong cách miêu tả các chủ thể khi chúng xuất hiện trong tự nhiên mà không tô điểm thêm.
In literature or art a style that represents subjects as they appear in nature without embellishment.
Một miêu tả hoặc miêu tả toàn diện nhấn mạnh vào các khía cạnh tự nhiên hoặc tính hiện thực của chủ thể.
A comprehensive portrayal or depiction that emphasizes the natural aspects or realism of the subject.
Mô tả tự nhiên (naturalistic description) là một phương pháp miêu tả các hiện tượng hay đối tượng dựa trên quan sát trực tiếp và các dữ liệu thực tiễn, nhằm phản ánh đúng bản chất của chúng. Phương pháp này sử dụng ngôn ngữ đơn giản và khách quan, thường được áp dụng trong nghiên cứu tâm lý học, sinh học và xã hội học. Sự khác biệt có thể tồn tại giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ ngữ và cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa cốt lõi của khái niệm này vẫn giữ nguyên.
Từ "naturalistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalis", nghĩa là "thuộc về tự nhiên", bắt nguồn từ danh từ "natura", tức là "tự nhiên". Thế kỷ 19 chứng kiến sự hình thành của trường phái chủ nghĩa tự nhiên (naturalism) trong nghệ thuật và văn học, nhấn mạnh việc mô phỏng thực tế một cách trung thực. Ngày nay, "naturalistic description" ám chỉ việc miêu tả gần gũi với tự nhiên và khách quan, phản ánh những yếu tố và chi tiết đời thực.
Mô tả "naturalistic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm nhận và quan sát về thế giới tự nhiên hoặc xã hội. Cạnh tranh trong học thuật và nghiên cứu xã hội cũng sử dụng thuật ngữ này trong việc phân tích các hiện tượng một cách chân thực và khách quan. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh thái học và nghệ thuật, nhằm chỉ những cách tiếp cận phản ánh tính chất tự nhiên của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp