Bản dịch của từ New age trong tiếng Việt
New age

New age (Noun)
Phong trào hiện đại kết hợp các yếu tố của tâm linh truyền thống khác nhau với những yếu tố của khoa học hiện đại nhằm khám phá những cách suy nghĩ và tồn tại mới.
The modern movement that combines elements of various traditional spiritualities with those of modern science in order to explore new ways of thinking and being.
The new age promotes holistic healing and personal growth in society.
Thế hệ mới thúc đẩy sự chữa lành toàn diện và phát triển cá nhân trong xã hội.
Many people do not understand the new age philosophy.
Nhiều người không hiểu triết lý thế hệ mới.
Is the new age movement gaining popularity among young adults?
Liệu phong trào thế hệ mới có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
New age (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của phong cách âm nhạc đặc trưng bởi sự kết hợp giữa nhạc jazz, rock và nhạc điện tử, thường đi kèm với những triết lý thời đại mới thúc đẩy lối sống toàn diện và thay thế.
Relating to or characteristic of the style of music characterized by a fusion of jazz rock and electronic music often accompanied by new age philosophies promoting holistic and alternative lifestyles.
Many new age artists promote peace and healing through their music.
Nhiều nghệ sĩ nhạc new age quảng bá hòa bình và chữa lành qua âm nhạc.
New age music does not always appeal to traditional listeners.
Nhạc new age không phải lúc nào cũng thu hút người nghe truyền thống.
Is new age music popular among young people today?
Nhạc new age có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
"New Age" là thuật ngữ chỉ một phong trào văn hóa và tâm linh được phát triển trong thế kỷ 20, đặc biệt từ những năm 1970. Nó kết hợp các yếu tố từ nhiều nguồn tri thức như tâm linh, triết học, khoa học và nghệ thuật. Theo đó, "New Age" thường nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và vũ trụ, cũng như việc thực hành thiền, yoga và chữa lành. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm.
Thuật ngữ "new age" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ đầu thế kỷ 20, với ý nghĩa chỉ một phong trào văn hóa và tâm linh mới, nhấn mạnh đến sự phát triển tâm linh và thay đổi tích cực trong cuộc sống. Từ "age" xuất phát từ tiếng Latin "aetas", có nghĩa là thời đại, thời gian, trong khi "new" từ tiếng Latin "novus", chỉ sự mới mẻ, đổi mới. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức xã hội về yoga, thiền, và môi trường, đồng thời thể hiện khát vọng tìm kiếm một lối sống bền vững hơn.
Cụm từ "new age" thường xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi các bài viết về xu hướng văn hóa, phong trào tâm linh và các hiện tượng xã hội có thể đề cập đến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "new age" thường được sử dụng để chỉ những tư tưởng và triết lý hiện đại, liên quan đến sự phát triển bản thân, thiền định, hoặc lối sống bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp