Bản dịch của từ Nominal damage trong tiếng Việt
Nominal damage
Noun [U/C]

Nominal damage(Noun)
nˈɑmənəl dˈæmədʒ
nˈɑmənəl dˈæmədʒ
Ví dụ
02
Thiệt hại được trao trong một vụ kiện khi sự mất mát không được chứng minh, phục vụ như một sự công nhận về quyền hợp pháp.
Damage awarded in a lawsuit where the loss is not proved, serving as a recognition of a legal right.
Ví dụ
Ví dụ
