Bản dịch của từ Nominal damage trong tiếng Việt

Nominal damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal damage(Noun)

nˈɑmənəl dˈæmədʒ
nˈɑmənəl dˈæmədʒ
01

Một khoản thiệt hại nhỏ được công nhận về mặt pháp lý, nhưng không phản ánh thiệt hại hoặc tổn thất đáng kể.

A small amount of damage that is recognized legally, but does not reflect significant harm or loss.

Ví dụ
02

Thiệt hại được trao trong một vụ kiện khi sự mất mát không được chứng minh, phục vụ như một sự công nhận về quyền hợp pháp.

Damage awarded in a lawsuit where the loss is not proved, serving as a recognition of a legal right.

Ví dụ
03

Một số tiền tượng trưng được trao cho nguyên đơn trong một vụ kiện pháp lý để biểu thị rằng một vi phạm đã xảy ra, mà không có thiệt hại đáng kể được chứng minh.

A symbolic sum awarded to a plaintiff in a legal case to signify that a violation occurred, without substantial harm being demonstrated.

Ví dụ