Bản dịch của từ Nominal damage trong tiếng Việt
Nominal damage

Nominal damage (Noun)
The court awarded nominal damages of $1 to the plaintiff, John Smith.
Tòa án đã trao 1 đô la tiền bồi thường danh nghĩa cho nguyên đơn, John Smith.
The company did not suffer significant loss, only nominal damages were recorded.
Công ty không chịu thiệt hại lớn, chỉ ghi nhận thiệt hại danh nghĩa.
Are nominal damages enough to cover legal fees in small claims court?
Thiệt hại danh nghĩa có đủ để trang trải phí pháp lý tại tòa án nhỏ không?
Thiệt hại được trao trong một vụ kiện khi sự mất mát không được chứng minh, phục vụ như một sự công nhận về quyền hợp pháp.
Damage awarded in a lawsuit where the loss is not proved, serving as a recognition of a legal right.
The court awarded nominal damages to Sarah for her legal rights violation.
Tòa án đã trao khoản bồi thường danh nghĩa cho Sarah vì vi phạm quyền.
The judge did not grant any nominal damages in this case.
Thẩm phán đã không cấp khoản bồi thường danh nghĩa trong vụ này.
What are nominal damages in a social rights lawsuit?
Khoản bồi thường danh nghĩa là gì trong vụ kiện quyền xã hội?
The court awarded nominal damages to Sarah for her emotional distress.
Tòa án đã trao tiền bồi thường tượng trưng cho Sarah vì nỗi đau tinh thần.
The judge did not grant nominal damages in the recent case.
Thẩm phán đã không cấp tiền bồi thường tượng trưng trong vụ án gần đây.
Did the jury decide on nominal damages for the plaintiff's claim?
Bồi thẩm đoàn có quyết định tiền bồi thường tượng trưng cho yêu cầu của nguyên đơn không?