Bản dịch của từ Non-compounder trong tiếng Việt
Non-compounder

Non-compounder (Noun)
Người hoặc vật không kết hợp hoặc đồng ý với người hoặc vật khác; một người không đồng ý hoặc không tuân thủ các điều khoản giải quyết, v.v.; (lịch sử anh) một thành viên của bộ phận đó của đảng jacobite (1692) đã tìm cách khôi phục james ii mà không áp đặt bất kỳ điều kiện nào.
A person who or thing which does not combine or agree with another person or thing a person who does not agree to or comply with the terms of a settlement etc english history a member of that section of the jacobite party 1692 which sought the restoration of james ii without the imposition of any conditions.
John is a non-compounder in our discussions about community service projects.
John là một người không đồng ý trong các cuộc thảo luận về dự án phục vụ cộng đồng.
Many non-compounders oppose the proposed changes to our social policies.
Nhiều người không đồng ý phản đối các thay đổi đề xuất cho chính sách xã hội của chúng ta.
Are non-compounders more common in debates about social justice issues?
Có phải những người không đồng ý thì phổ biến hơn trong các cuộc tranh luận về vấn đề công bằng xã hội không?
Thuật ngữ "non-compounder" đề cập đến một loại hợp chất hóa học không bao gồm các yếu tố kết hợp. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này có thể chỉ những thực thể không được hình thành từ các phần tử khác nhau. Tạm thời, thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cũng như không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Sự rõ ràng của từ cũng được duy trì trong môi trường khoa học và kỹ thuật.
Từ "non-compounder" có nguồn gốc từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "non" nghĩa là "không", và danh từ "compounder", phát sinh từ gốc "compound" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "componere" nghĩa là "kết hợp". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và y học để chỉ những cá nhân không tham gia vào quá trình kết hợp hay pha trộn. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan trực tiếp đến việc loại trừ hoặc không tham gia vào quá trình gộp lại thành phần.
Từ "non-compounder" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, vật lý hoặc kinh tế để mô tả những yếu tố không được cấu thành từ các thành phần khác. Trong những tình huống này, từ này thường được sử dụng để phân tích các đặc tính hoặc hành vi của các vật liệu hoặc thực thể nguyên chất. Sự hiếm gặp trong các tài liệu thi IELTS cho thấy từ này có thể không được nhiều người sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.