Bản dịch của từ Non unique trong tiếng Việt
Non unique

Non unique (Adjective)
In a large family, having a non-unique name can be confusing.
Trong một gia đình lớn, việc có một cái tên không độc đáo có thể gây nhầm lẫn.
The school uniform policy aims to create a non-unique appearance.
Chính sách đồng phục học sinh nhằm mục đích tạo ra một diện mạo không độc đáo.
Being non-unique in a crowd can make it hard to stand out.
Không độc đáo trong một đám đông có thể khiến bạn khó nổi bật.
Không phải là một ví dụ duy nhất của một cái gì đó; không xảy ra đơn lẻ hoặc một lần.
Not being a single instance of something; not occurring singularly or once.
In a small town, having a non-unique name can be confusing.
Ở một thị trấn nhỏ, việc có một cái tên không duy nhất có thể gây nhầm lẫn.
The non-unique dress code made it hard to distinguish the teams.
Quy định về trang phục không độc đáo khiến việc phân biệt các đội trở nên khó khăn.
The non-unique fingerprint led to a mistaken identity.
Dấu vân tay không duy nhất dẫn đến nhận dạng nhầm.
Non unique (Noun)
Một người hoặc vật không có gì đặc biệt hoặc đặc biệt.
A person or thing that is not distinctive or special.
In a sea of faces, she felt like a non unique individual.
Trong một biển khuôn mặt, cô cảm thấy mình như một cá thể không phải là duy nhất.
The company aimed to stand out, not be just another non unique brand.
Công ty hướng đến sự nổi bật chứ không chỉ là một thương hiệu không độc nhất khác.
He strived to be different, not blend in as a non unique person.
Anh ấy cố gắng để trở nên khác biệt, không hòa nhập như một người không độc đáo.
In a small town, having a non unique name can be confusing.
Ở một thị trấn nhỏ, việc có một cái tên không duy nhất có thể gây nhầm lẫn.
The event tickets had a non unique barcode causing issues.
Vé sự kiện có mã vạch không duy nhất gây ra vấn đề.
The artist accidentally created a non unique painting for the exhibit.
Người nghệ sĩ đã vô tình tạo ra một bức tranh không độc đáo cho cuộc triển lãm.
Từ "non-unique" có nghĩa là không độc nhất, chỉ về một cái gì đó không đặc biệt hoặc không riêng biệt. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, nghệ thuật và kinh tế, để chỉ sự lặp lại hoặc tính đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Thuật ngữ "non unique" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "unique" xuất phát từ "unicus", nghĩa là "độc nhất". Sự kết hợp này chỉ ra tính chất không độc lập hoặc không đặc biệt của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "non unique" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và triết học để mô tả các yếu tố không mang tính chất duy nhất hoặc có thể thay thế cho nhau.
Từ "non unique" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu là do nó mang tính chuyên ngành hơn và không phổ biến trong ngữ cảnh thông thường. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, toán học hoặc khoa học máy tính để chỉ các đối tượng hoặc kết quả không độc nhất. Trong các bài luận học thuật, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các kết quả chung hoặc mẫu thông thường.