Bản dịch của từ Non unique trong tiếng Việt

Non unique

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non unique (Adjective)

nˌɑnənˈukˌi
nˌɑnənˈukˌi
01

Tồn tại trong một nhóm hoặc tập hợp những thứ hoặc những người tương tự nhau, không phải là một thực thể riêng biệt.

Existing within a group or set of similar things or people, not as a distinct entity.

Ví dụ

In a large family, having a non-unique name can be confusing.

Trong một gia đình lớn, việc có một cái tên không độc đáo có thể gây nhầm lẫn.

The school uniform policy aims to create a non-unique appearance.

Chính sách đồng phục học sinh nhằm mục đích tạo ra một diện mạo không độc đáo.

Being non-unique in a crowd can make it hard to stand out.

Không độc đáo trong một đám đông có thể khiến bạn khó nổi bật.

02

Không phải là một ví dụ duy nhất của một cái gì đó; không xảy ra đơn lẻ hoặc một lần.

Not being a single instance of something; not occurring singularly or once.

Ví dụ

In a small town, having a non-unique name can be confusing.

Ở một thị trấn nhỏ, việc có một cái tên không duy nhất có thể gây nhầm lẫn.

The non-unique dress code made it hard to distinguish the teams.

Quy định về trang phục không độc đáo khiến việc phân biệt các đội trở nên khó khăn.

The non-unique fingerprint led to a mistaken identity.

Dấu vân tay không duy nhất dẫn đến nhận dạng nhầm.

Non unique (Noun)

nˌɑnənˈukˌi
nˌɑnənˈukˌi
01

Một người hoặc vật không có gì đặc biệt hoặc đặc biệt.

A person or thing that is not distinctive or special.

Ví dụ

In a sea of faces, she felt like a non unique individual.

Trong một biển khuôn mặt, cô cảm thấy mình như một cá thể không phải là duy nhất.

The company aimed to stand out, not be just another non unique brand.

Công ty hướng đến sự nổi bật chứ không chỉ là một thương hiệu không độc nhất khác.

He strived to be different, not blend in as a non unique person.

Anh ấy cố gắng để trở nên khác biệt, không hòa nhập như một người không độc đáo.

02

Cái gì đó không phải là duy nhất; một bản sao hoặc bản sao của một cái gì đó.

Something that is not unique; a duplicate or copy of something.

Ví dụ

In a small town, having a non unique name can be confusing.

Ở một thị trấn nhỏ, việc có một cái tên không duy nhất có thể gây nhầm lẫn.

The event tickets had a non unique barcode causing issues.

Vé sự kiện có mã vạch không duy nhất gây ra vấn đề.

The artist accidentally created a non unique painting for the exhibit.

Người nghệ sĩ đã vô tình tạo ra một bức tranh không độc đáo cho cuộc triển lãm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non unique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non unique

Không có idiom phù hợp