Bản dịch của từ Notice of appeal trong tiếng Việt

Notice of appeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notice of appeal (Noun)

nˈoʊtəs ˈʌv əpˈil
nˈoʊtəs ˈʌv əpˈil
01

Một tài liệu chính thức được nộp lên tòa án để chỉ rõ ý định của một bên tìm kiếm sự xem xét một quyết định được đưa ra bởi một tòa án cấp dưới.

A formal document filed with a court to indicate a party's intention to seek a review of a decision made by a lower court.

Ví dụ

She filed a notice of appeal last week regarding her case.

Cô ấy đã nộp một thông báo kháng cáo vào tuần trước về vụ án của mình.

He did not receive the notice of appeal from the court.

Anh ấy không nhận được thông báo kháng cáo từ tòa án.

Did you submit the notice of appeal on time for the hearing?

Bạn đã nộp thông báo kháng cáo đúng hạn cho phiên tòa chưa?

The lawyer filed a notice of appeal last week for the case.

Luật sư đã nộp đơn kháng cáo vào tuần trước cho vụ án.

They did not submit a notice of appeal in time for review.

Họ đã không nộp đơn kháng cáo kịp thời để xem xét.

02

Hành động thông báo cho ai đó về một điều gì đó, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý.

The act of informing someone of something, often used in legal contexts.

Ví dụ

The notice of appeal was filed by John on March 5, 2023.

Thông báo kháng cáo đã được John nộp vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

They did not receive the notice of appeal from the court.

Họ không nhận được thông báo kháng cáo từ tòa án.

Did you see the notice of appeal in the local newspaper?

Bạn có thấy thông báo kháng cáo trong tờ báo địa phương không?

The lawyer filed a notice of appeal last Tuesday for his client.

Luật sư đã nộp đơn thông báo kháng cáo vào thứ Ba tuần trước cho khách hàng.

I did not receive the notice of appeal for the community decision.

Tôi không nhận được thông báo kháng cáo về quyết định của cộng đồng.

03

Một tuyên bố hoặc thông báo về một kháng cáo.

A statement or announcement of an appeal.

Ví dụ

The notice of appeal was filed on March 15, 2023.

Thông báo kháng cáo đã được nộp vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

They did not receive the notice of appeal in time.

Họ đã không nhận được thông báo kháng cáo kịp thời.

Did you read the notice of appeal from the community group?

Bạn đã đọc thông báo kháng cáo từ nhóm cộng đồng chưa?

The notice of appeal was submitted by the community group last week.

Thông báo kháng cáo đã được nhóm cộng đồng nộp tuần trước.

They did not receive the notice of appeal on time.

Họ đã không nhận được thông báo kháng cáo đúng hạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Notice of appeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notice of appeal

Không có idiom phù hợp