Bản dịch của từ Ogee bracket foot trong tiếng Việt
Ogee bracket foot
Noun [U/C]

Ogee bracket foot (Noun)
ˈoʊɡi bɹˈækɨt fˈʊt
ˈoʊɡi bɹˈækɨt fˈʊt
01
Một loại hỗ trợ kiến trúc có hình dạng cong độc đáo giống như đường cong ogee.
A type of architectural support that has a distinctive curved profile resembling an ogee curve.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một yếu tố trang trí được sử dụng trong việc xây dựng các vòm hoặc mái vòm, thường được sử dụng trong kiến trúc gothic.
A decorative element used in the construction of arches or vaults, often used in gothic architecture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ogee bracket foot
Không có idiom phù hợp