Bản dịch của từ Olein trong tiếng Việt

Olein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olein (Noun)

oʊlˈaɪn
oʊlˈaɪn
01

Este glyceryl của axit oleic; cụ thể là glyceryl trioleate, c₃h₅(c₁₈h₃₃o₂)₃, một chất lỏng nhờn không màu, là một chất béo tự nhiên rất phổ biến (còn gọi là triolein). ngoài ra (rộng rãi hơn): bất kỳ chất béo lỏng nào (chủ yếu bao gồm các este như vậy) được tách ra từ chất béo rắn hoặc bán rắn; (trước đây, cũng) †glyxerit của axit béo không phải axit oleic (lỗi thời).

A glyceryl ester of oleic acid specifically glyceryl trioleate c₃h₅c₁₈h₃₃o₂₃ a colourless oily liquid which is a very common natural fat also called triolein also more widely any liquid fat consisting chiefly of such esters separated from a solid or semisolid fat formerly also †a glyceride of a fatty acid other than oleic acid obsolete.

Ví dụ

Olein is commonly found in olive oil and avocados, promoting health.

Olein thường có trong dầu ô liu và bơ, giúp cải thiện sức khỏe.

Olein is not harmful, unlike some trans fats in processed foods.

Olein không có hại, khác với một số chất béo chuyển hóa trong thực phẩm chế biến.

Is olein present in the cooking oils used during the IELTS exam?

Olein có có mặt trong các loại dầu ăn sử dụng trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olein

Không có idiom phù hợp