Bản dịch của từ Olein trong tiếng Việt
Olein

Olein (Noun)
Este glyceryl của axit oleic; cụ thể là glyceryl trioleate, c₃h₅(c₁₈h₃₃o₂)₃, một chất lỏng nhờn không màu, là một chất béo tự nhiên rất phổ biến (còn gọi là triolein). ngoài ra (rộng rãi hơn): bất kỳ chất béo lỏng nào (chủ yếu bao gồm các este như vậy) được tách ra từ chất béo rắn hoặc bán rắn; (trước đây, cũng) †glyxerit của axit béo không phải axit oleic (lỗi thời).
A glyceryl ester of oleic acid specifically glyceryl trioleate c₃h₅c₁₈h₃₃o₂₃ a colourless oily liquid which is a very common natural fat also called triolein also more widely any liquid fat consisting chiefly of such esters separated from a solid or semisolid fat formerly also †a glyceride of a fatty acid other than oleic acid obsolete.
Olein is commonly found in olive oil and avocados, promoting health.
Olein thường có trong dầu ô liu và bơ, giúp cải thiện sức khỏe.
Olein is not harmful, unlike some trans fats in processed foods.
Olein không có hại, khác với một số chất béo chuyển hóa trong thực phẩm chế biến.
Is olein present in the cooking oils used during the IELTS exam?
Olein có có mặt trong các loại dầu ăn sử dụng trong kỳ thi IELTS không?
Olein là một trieste glycerol của axit béo, chủ yếu là axit oleic, thường xuất hiện trong dầu thực vật và mỡ động vật. Đây là một thành phần chính trong dầu ăn và được sử dụng trong sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm và dầu công nghiệp. Từ "olein" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực phẩm, olein được coi là một dạng chất béo không bão hòa, có lợi cho sức khỏe nếu được tiêu thụ vừa phải.
Từ "olein" xuất phát từ gốc Latinh "oleum", có nghĩa là "dầu". Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19, olein chỉ đến một dạng của axit béo, thường được tìm thấy trong dầu thực vật và mỡ động vật. Nó là một trieste glycerol của axit oleic và có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm cũng như chế biến thực phẩm. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại của nó gắn liền với đặc tính dầu của chất này.
Olein là một loại lipid quan trọng, thường được tìm thấy trong các tài liệu khoa học và y học nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Trong bối cảnh khác, olein chủ yếu được sử dụng trong ngành thực phẩm và hóa học, thường liên quan đến nghiên cứu về chất béo và dầu ăn. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành và tài liệu giáo dục liên quan đến dinh dưỡng và công nghiệp thực phẩm.