Bản dịch của từ Open seating trong tiếng Việt
Open seating

Open seating (Noun)
Một cách bố trí chỗ ngồi mà không có chỗ ngồi được chỉ định, cho phép mọi người chọn chỗ ngồi của riêng mình.
A seating arrangement in which seats are not assigned, allowing individuals to choose their own seats.
Một chính sách hoặc thực tiễn trong một không gian công cộng, thường được sử dụng trong giao thông hoặc lập kế hoạch sự kiện, nơi mọi người có thể ngồi ở bất kỳ đâu.
A policy or practice in a public space, often used in transportation or event planning, where individuals are free to sit wherever they like.
Một sự sắp xếp trong đó những người tham dự một sự kiện không có chỗ ngồi được chỉ định, tạo ra bầu không khí thoải mái hơn.
An arrangement in which attendees of a function or event do not have assigned places, promoting a more casual atmosphere.