Bản dịch của từ Open seating trong tiếng Việt

Open seating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open seating (Noun)

ˈoʊpən sˈitɨŋ
ˈoʊpən sˈitɨŋ
01

Một cách bố trí chỗ ngồi mà không có chỗ ngồi được chỉ định, cho phép mọi người chọn chỗ ngồi của riêng mình.

A seating arrangement in which seats are not assigned, allowing individuals to choose their own seats.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chính sách hoặc thực tiễn trong một không gian công cộng, thường được sử dụng trong giao thông hoặc lập kế hoạch sự kiện, nơi mọi người có thể ngồi ở bất kỳ đâu.

A policy or practice in a public space, often used in transportation or event planning, where individuals are free to sit wherever they like.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự sắp xếp trong đó những người tham dự một sự kiện không có chỗ ngồi được chỉ định, tạo ra bầu không khí thoải mái hơn.

An arrangement in which attendees of a function or event do not have assigned places, promoting a more casual atmosphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open seating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open seating

Không có idiom phù hợp