Bản dịch của từ Organic statute trong tiếng Việt

Organic statute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic statute (Noun)

ɔɹɡˈænɨk stˈætʃut
ɔɹɡˈænɨk stˈætʃut
01

Một luật hoặc hành động được thông qua bởi một cơ quan lập pháp thiết lập khuôn khổ hoặc nguyên tắc cơ bản cho một chính phủ, tổ chức hoặc thực thể.

A law or act passed by a legislative body that establishes the framework or underlying principles for a government, organization, or entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý xác định cấu trúc và chức năng của một chính phủ hoặc tổ chức.

A legal document that defines the structure and functions of a government or institution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một luật nền tảng chỉ định cách các luật và quy định khác sẽ hoạt động trong một hệ thống quản trị cụ thể.

A foundational law that dictates how other laws and regulations will operate within a particular governance system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organic statute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organic statute

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.