Bản dịch của từ Organic statute trong tiếng Việt

Organic statute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic statute (Noun)

ɔɹɡˈænɨk stˈætʃut
ɔɹɡˈænɨk stˈætʃut
01

Một luật hoặc hành động được thông qua bởi một cơ quan lập pháp thiết lập khuôn khổ hoặc nguyên tắc cơ bản cho một chính phủ, tổ chức hoặc thực thể.

A law or act passed by a legislative body that establishes the framework or underlying principles for a government, organization, or entity.

Ví dụ

The organic statute governs social services in New York City.

Luật cơ bản điều chỉnh dịch vụ xã hội tại thành phố New York.

The organic statute does not cover all social issues in our community.

Luật cơ bản không bao quát tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

Does the organic statute include provisions for mental health support?

Luật cơ bản có bao gồm các điều khoản hỗ trợ sức khỏe tâm thần không?

02

Một tài liệu pháp lý xác định cấu trúc và chức năng của một chính phủ hoặc tổ chức.

A legal document that defines the structure and functions of a government or institution.

Ví dụ

The organic statute of Vietnam outlines the government’s responsibilities and powers.

Điều lệ tổ chức của Việt Nam nêu rõ trách nhiệm và quyền hạn của chính phủ.

The organic statute does not allow for arbitrary government actions in society.

Điều lệ tổ chức không cho phép hành động tùy tiện của chính phủ trong xã hội.

Does the organic statute include provisions for citizen rights in Vietnam?

Điều lệ tổ chức có bao gồm các quy định về quyền công dân ở Việt Nam không?

03

Một luật nền tảng chỉ định cách các luật và quy định khác sẽ hoạt động trong một hệ thống quản trị cụ thể.

A foundational law that dictates how other laws and regulations will operate within a particular governance system.

Ví dụ

The organic statute governs social services in the United States.

Luật cơ bản quy định các dịch vụ xã hội ở Hoa Kỳ.

The organic statute does not cover private sector regulations.

Luật cơ bản không bao gồm quy định về khu vực tư nhân.

Does the organic statute influence community welfare programs in Canada?

Luật cơ bản có ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi cộng đồng ở Canada không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organic statute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organic statute

Không có idiom phù hợp