Bản dịch của từ Out of bounds trong tiếng Việt
Out of bounds

Out of bounds (Phrase)
His behavior was out of bounds during the IELTS speaking test.
Hành vi của anh ấy đã vượt quá giới hạn trong bài thi nói IELTS.
She always makes sure her answers are not out of bounds.
Cô ấy luôn đảm bảo câu trả lời của mình không vượt quá giới hạn.
Is it considered out of bounds to use slang in IELTS writing?
Liệu việc sử dụng ngôn ngữ lóng trong viết IELTS có bị coi là vượt quá giới hạn không?
Out of bounds (Noun Countable)
Một chuyển động hoặc tình huống trong đó một cầu thủ ở vị trí bất hợp pháp trong một trò chơi hoặc môn thể thao, chẳng hạn như tiến quá xa trong bóng đá hoặc vượt quá xa đối thủ trong một cuộc đua.
A movement or situation in which a player is in an illegal position in a game or sport such as being too far forward in soccer or too far ahead of an opponent in a race.
She was penalized for being out of bounds during the soccer match.
Cô ấy bị phạt vì ra khỏi biên giới trong trận đấu bóng đá.
His opponent gained an advantage when he went out of bounds.
Đối thủ của anh ấy đã có lợi thế khi anh ấy ra khỏi biên giới.
Are you allowed to throw the ball back in play if it's out of bounds?
Bạn có được phép ném bóng trở lại trong trận đấu nếu nó ra khỏi biên giới không?
Cụm từ "out of bounds" được sử dụng để chỉ một khu vực nằm ngoài giới hạn cho phép, thường trong bối cảnh thể thao hoặc các hoạt động vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong quản lý dự án hoặc thảo luận về quy tắc ứng xử. Phát âm có phần tương đồng, nhưng một số từ liên quan có thể khác nhau do sự phân hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "out of bounds" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, kết hợp từ "out" (ra ngoài) và "bounds" (giới hạn, ranh giới). Từ "bounds" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "bunda", có nghĩa là "ranh giới". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ các khu vực ngoài giới hạn cho phép trong trò chơi. Ngày nay, "out of bounds" được mở rộng sử dụng để diễn tả một điều gì đó không được chấp nhận hoặc không hợp lệ trong nhiều tình huống khác nhau.
Cụm từ "out of bounds" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả quy định hoặc tình huống hạn chế. Trong ngữ cảnh thể thao, "out of bounds" chỉ những khu vực không được phép vào, như ngoài đường biên trong bóng đá. Cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giới hạn cá nhân hoặc xã hội, thể hiện sự không chấp nhận hành vi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

