Bản dịch của từ Overdispersed trong tiếng Việt
Overdispersed

Overdispersed (Adjective)
Trải ra ở mức độ lớn hơn hoặc phân tán đều hơn bình thường hoặc dự kiến; được phân bổ đồng đều hơn dự đoán do phân phối ngẫu nhiên; biểu hiện hoặc đặc trưng bởi sự phân tán quá mức.
Spread out to a greater degree or more evenly scattered than usual or expected more evenly distributed than would be predicted as the result of random distribution exhibiting or characterized by overdispersal.
The survey data showed an overdispersed pattern in income distribution.
Dữ liệu khảo sát cho thấy một mô hình phân phối thu nhập.
The research findings did not support the idea of overdispersed outcomes.
Các kết quả nghiên cứu không ủng hộ ý tưởng về kết quả phân tán.
Is overdispersed data common in social science research studies?
Dữ liệu phân tán có phổ biến trong các nghiên cứu khoa học xã hội không?
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự phân tán quá mức về mặt thống kê; phân bố không đồng đều hơn trường hợp mỗi trường hợp độc lập với phần còn lại; phân cụm, tổng hợp; (của một phân phối) có phương sai lớn hơn dự đoán trên cơ sở tính độc lập và đồng nhất.
Exhibiting or characterized by statistical overdispersion more unevenly distributed than would be the case if each instance were independent of the rest clustered aggregated of a distribution having a variance greater than that predicted on the basis of independence and homogeneity.
The data on income levels in the city is overdispersed.
Dữ liệu về mức thu nhập ở thành phố là mật độ phân tán.
The study found that the survey results were not overdispersed.
Nghiên cứu phát hiện kết quả khảo sát không phân tán.
Is it common for social data to be overdispersed in surveys?
Liệu dữ liệu xã hội có phân tán trong cuộc khảo sát không?
Từ "overdispersed" thường được sử dụng trong thống kê và phân tích dữ liệu để chỉ tình trạng khi biến động trong một tập hợp dữ liệu lớn hơn mức mong đợi, dẫn đến điểm số không đồng đều hơn. Từ này có thể áp dụng cho các mô hình xác suất, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ sử dụng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh âm “o” hơn.
Từ "overdispersed" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "quá mức", và từ "dispersed" bắt nguồn từ động từ Latin "dispergere", có nghĩa là "phân tán". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê để chỉ tình trạng mà biến thể quan sát được lớn hơn so với dự kiến trong mô hình xác suất. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh sự vượt quá mức độ phân tán trong hiện tượng theo dõi, từ đó mở rộng ứng dụng trong phân tích dữ liệu.
Từ "overdispersed" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể thấy trong một số bài viết học thuật liên quan đến thống kê và phân tích dữ liệu. Tình huống sử dụng chủ yếu liên quan đến phân phối xác suất, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học và nghiên cứu xã hội. Khái niệm này thường được áp dụng để mô tả hiện tượng biến đổi dữ liệu lớn hơn mức trung bình, ảnh hưởng đến các mô hình thống kê.