Bản dịch của từ Pairs trong tiếng Việt

Pairs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pairs (Noun)

pˈɛɹz
pˈɛɹz
01

Số nhiều của cặp.

Plural of pair.

Ví dụ

Many couples form strong pairs during social events like weddings.

Nhiều cặp đôi tạo thành các cặp mạnh mẽ trong các sự kiện xã hội.

Not all friends make good pairs for group activities.

Không phải tất cả bạn bè đều tạo thành các cặp tốt cho hoạt động nhóm.

Do you think pairs improve teamwork in social projects?

Bạn có nghĩ rằng các cặp cải thiện làm việc nhóm trong các dự án xã hội không?

Dạng danh từ của Pairs (Noun)

SingularPlural

Pair

Pairs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A of jade bracelets are my favourite piece of jewellery in my jewellery box [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The diagrams illustrate a of stone cutting implements, namely tool A and tool B, which find their origins in two differing periods of human history [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like knife techniques, cooking methods, and flavour [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I have a tendency to grab eye-catching accessories whenever I see them because I believe they will lend visual interest to my outfit, but I always think twice before them with my outfit [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Pairs

Không có idiom phù hợp