Bản dịch của từ Pairs trong tiếng Việt
Pairs

Pairs (Noun)
Số nhiều của cặp.
Plural of pair.
Many couples form strong pairs during social events like weddings.
Nhiều cặp đôi tạo thành các cặp mạnh mẽ trong các sự kiện xã hội.
Not all friends make good pairs for group activities.
Không phải tất cả bạn bè đều tạo thành các cặp tốt cho hoạt động nhóm.
Do you think pairs improve teamwork in social projects?
Bạn có nghĩ rằng các cặp cải thiện làm việc nhóm trong các dự án xã hội không?
Dạng danh từ của Pairs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pair | Pairs |
Họ từ
Từ "pairs" là danh từ số nhiều của "pair", có nghĩa là hai đối tượng tương ứng hoặc liên kết với nhau. Trong tiếng Anh, "pairs" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả khoa học, toán học và trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn âm rõ hơn. Sự sử dụng và ngữ nghĩa của "pairs" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "pairs" bắt nguồn từ tiếng Latinh "paria", có nghĩa là "cặp đôi" hay "nhóm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "paire", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự kết hợp giữa hai đối tượng, hiện tượng hoặc khái niệm có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Ngày nay, "pairs" được sử dụng phổ biến để chỉ các đối tượng tương tự hoặc có mối quan hệ, phản ánh bản chất song đôi của khái niệm này.
Từ "pairs" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến so sánh, kết hợp hoặc nhóm người, vật. Trong tình huống đời sống, "pairs" được sử dụng phổ biến để chỉ sự kết hợp như trong các trò chơi (cặp bài), hoạt động nhóm hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Sự linh hoạt này khiến từ "pairs" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong giao tiếp học thuật và phi học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



