Bản dịch của từ Parallel loan trong tiếng Việt

Parallel loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parallel loan (Noun)

pˈɛɹəlˌɛl lˈoʊn
pˈɛɹəlˌɛl lˈoʊn
01

Một loại vay tiền mà hai khoản vay được thực hiện đồng thời, thường từ các nguồn khác nhau, cho cùng một mục đích.

A type of borrowing where two loans are taken simultaneously, often from different sources, for the same purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các khoản vay được thực hiện để tài trợ cho cùng một dự án hoặc đầu tư và dự kiến sẽ được trả lại đồng thời.

Loans that are made to finance the same project or investment and are expected to be paid back concurrently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các thỏa thuận tài chính liên quan đến các khoản vay đồng thời mà tận dụng các tỷ lệ lãi suất hoặc điều khoản khác nhau để đạt được lợi ích.

Financial arrangements involving simultaneous loans that leverage different interest rates or terms for advantages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parallel loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parallel loan

Không có idiom phù hợp