Bản dịch của từ Parallel loan trong tiếng Việt

Parallel loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parallel loan (Noun)

pˈɛɹəlˌɛl lˈoʊn
pˈɛɹəlˌɛl lˈoʊn
01

Một loại vay tiền mà hai khoản vay được thực hiện đồng thời, thường từ các nguồn khác nhau, cho cùng một mục đích.

A type of borrowing where two loans are taken simultaneously, often from different sources, for the same purpose.

Ví dụ

Many students took a parallel loan for their university fees this year.

Nhiều sinh viên đã vay song song để trả học phí đại học năm nay.

The government did not encourage parallel loans for social projects in 2022.

Chính phủ không khuyến khích vay song song cho các dự án xã hội năm 2022.

Did you know about the parallel loan options for community development programs?

Bạn có biết về các lựa chọn vay song song cho các chương trình phát triển cộng đồng không?

Many students took a parallel loan from different banks for college.

Nhiều sinh viên đã vay song song từ các ngân hàng khác nhau để học đại học.

Not all students can manage a parallel loan effectively during their studies.

Không phải tất cả sinh viên đều có thể quản lý khoản vay song song hiệu quả trong quá trình học.

02

Các khoản vay được thực hiện để tài trợ cho cùng một dự án hoặc đầu tư và dự kiến sẽ được trả lại đồng thời.

Loans that are made to finance the same project or investment and are expected to be paid back concurrently.

Ví dụ

The city approved two parallel loans for the new community center.

Thành phố đã phê duyệt hai khoản vay song song cho trung tâm cộng đồng mới.

The government did not issue parallel loans for unrelated social projects.

Chính phủ đã không phát hành các khoản vay song song cho các dự án xã hội không liên quan.

Are the parallel loans sufficient for funding the social housing project?

Các khoản vay song song có đủ để tài trợ cho dự án nhà ở xã hội không?

The city secured parallel loans for the new community center project.

Thành phố đã đảm bảo các khoản vay song song cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They did not receive parallel loans for their social housing initiative.

Họ không nhận được các khoản vay song song cho sáng kiến nhà ở xã hội.

03

Các thỏa thuận tài chính liên quan đến các khoản vay đồng thời mà tận dụng các tỷ lệ lãi suất hoặc điều khoản khác nhau để đạt được lợi ích.

Financial arrangements involving simultaneous loans that leverage different interest rates or terms for advantages.

Ví dụ

The community used a parallel loan to fund the new school project.

Cộng đồng đã sử dụng một khoản vay song song để tài trợ cho dự án trường mới.

The city council did not approve the parallel loan for public housing.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt khoản vay song song cho nhà ở công cộng.

Is a parallel loan beneficial for social development programs in cities?

Khoản vay song song có lợi cho các chương trình phát triển xã hội ở thành phố không?

Many families used parallel loans to buy homes in 2023.

Nhiều gia đình đã sử dụng khoản vay song song để mua nhà năm 2023.

Parallel loans do not always benefit every borrower in the community.

Khoản vay song song không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi người vay trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parallel loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parallel loan

Không có idiom phù hợp