Bản dịch của từ Paramese trong tiếng Việt
Paramese

Paramese (Noun)
Ghi chú ngay phía trên mese; nốt thấp nhất của nốt cao hơn trong một cặp tứ âm rời rạc; (trong hệ thống hoàn hảo hơn) nốt thấp nhất của hợp âm thứ ba từ dưới lên. do đó, đôi khi: dây thứ năm (tính từ dưới lên) của đàn lia tám dây (hiện nay rất hiếm).
The note immediately above the mese the lowest note of the higher of a pair of disjunct tetrachords in the greater perfect system the lowest note of the third tetrachord from the bottom hence occasionally the fifth string counting from the bottom of an eightstringed lyre now rare.
In music theory, the paramese is crucial for understanding harmony.
Trong lý thuyết âm nhạc, paramese rất quan trọng để hiểu về hòa âm.
The paramese is not often discussed in social music classes today.
Paramese không thường được thảo luận trong các lớp học âm nhạc xã hội ngày nay.
What role does the paramese play in social music performances?
Paramese đóng vai trò gì trong các buổi biểu diễn âm nhạc xã hội?
Từ "paramese" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, và có thể là một lãnh vực nghiên cứu chưa được phổ biến rộng rãi. Tuy nhiên, nếu từ này được nghiên cứu, nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến một ngữ cảnh cụ thể trong ngôn ngữ học hoặc triết học. Để có cái nhìn rõ ràng hơn và các ứng dụng cụ thể, cần tham khảo các tài liệu và nguồn thông tin đáng tin cậy hơn trong lĩnh vực liên quan.
Từ "paramese" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và "messis" từ tiếng Hy Lạp cổ đại có nghĩa là "trung bình" hoặc "ngang bằng". Kết hợp lại, nghĩa của từ này liên quan đến sự so sánh hoặc một điều gì đó vượt trội hơn một tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "paramese" thường được dùng để chỉ những khái niệm, hình thức hoặc thực thể có tính chất trung gian, thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng thiên nhiên hoặc trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự khái quát hóa từ những giá trị so sánh sang việc xác định các chuẩn mực trong nghiên cứu.
Từ "paramese" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện khi bàn luận về các khái niệm phức tạp hoặc chuyên ngành. Ngoài IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu.