Bản dịch của từ Particulars trong tiếng Việt
Particulars
Noun [U/C]
Particulars (Noun)
pɚtˈɪkjəlɚz
pɚtˈɪkjəlɚz
01
Số nhiều của cụ thể.
Plural of particular.
Ví dụ
The particulars of the event were discussed in the community meeting.
Các chi tiết của sự kiện đã được thảo luận trong cuộc họp cộng đồng.
The particulars of the festival were not clearly explained to everyone.
Các chi tiết của lễ hội không được giải thích rõ ràng cho mọi người.
What are the particulars of the new social program in our city?
Các chi tiết của chương trình xã hội mới ở thành phố chúng ta là gì?
Dạng danh từ của Particulars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Particular | Particulars |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Also, young people tend to pay attention to singers and actors who have scandalous love lives [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Studying novels can give students a deeper insight into the history and culture of a place or time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] The plans illustrate how much a theatre has changed between 2010 and 2012 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The maps illustrate changes that have taken place in a city since 1950 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Idiom with Particulars
Không có idiom phù hợp