Bản dịch của từ Particulars trong tiếng Việt
Particulars
Noun [U/C]
Particulars (Noun)
pɚtˈɪkjəlɚz
pɚtˈɪkjəlɚz
01
Số nhiều của cụ thể.
Plural of particular.
Ví dụ
The particulars of the event were discussed in the community meeting.
Các chi tiết của sự kiện đã được thảo luận trong cuộc họp cộng đồng.
The particulars of the festival were not clearly explained to everyone.
Các chi tiết của lễ hội không được giải thích rõ ràng cho mọi người.
What are the particulars of the new social program in our city?
Các chi tiết của chương trình xã hội mới ở thành phố chúng ta là gì?
Dạng danh từ của Particulars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Particular | Particulars |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The maps illustrate changes that have taken place in a city since 1950 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] In the staff are very friendly and always offer help when the customers need one [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] The diagram below shows the development of a area between 1965 and the present day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] In 1989, nearly half of all tourists used a car when travelling within this country [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Idiom with Particulars
Không có idiom phù hợp