Bản dịch của từ Pay court trong tiếng Việt
Pay court
Pay court (Idiom)
Thể hiện sự tôn trọng hoặc phục tùng, đặc biệt là trong bối cảnh trang trọng.
To show respect or submission especially in a formal context.
"Pay court" là một cụm từ mang nghĩa "thể hiện sự kính trọng" hoặc "tán dương" đối với ai đó, thường là một nhân vật quyền lực hoặc có địa vị cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự nịnh bợ nhằm tranh thủ sự ủng hộ. Trong tiếng Anh Anh, "pay court" không có nhiều biến thể, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này có thể được thay thế bằng "flatter" hoặc "butter up", mang sắc thái hơi khác về ngữ nghĩa và mức độ trang trọng.
Cụm từ "pay court" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "payer cour", có nghĩa là "thể hiện sự tôn trọng" hoặc "tôn thờ" trong bối cảnh cung đình. Gốc Latin của từ "cour" là "cortem", có nghĩa là "cung điện". Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này đã chuyển biến để chỉ hành động thể hiện sự tôn trọng hoặc nịnh bợ một cá nhân quyền lực. Ngày nay, "pay court" thường được sử dụng để diễn tả hành động theo đuổi sự chú ý hoặc ưu ái của một người có ảnh hưởng.
Cụm từ "pay court" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về vấn đề lịch sử hoặc văn hóa, hoặc trong các tình huống liên quan đến chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, nó thường được sử dụng để mô tả hành động tôn trọng hoặc khéo léo thể hiện sự kính trọng đối với một cá nhân có quyền lực, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong văn cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp