Bản dịch của từ Peacekeeping operation trong tiếng Việt

Peacekeeping operation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacekeeping operation (Noun)

pˈiskˌipɨŋ ˌɑpɚˈeɪʃən
pˈiskˌipɨŋ ˌɑpɚˈeɪʃən
01

Một hoạt động nhằm duy trì hòa bình và trật tự, đặc biệt là ở khu vực xung đột.

An operation intended to maintain peace and order, especially in a conflict area.

Ví dụ

The UN conducted a peacekeeping operation in South Sudan last year.

Liên Hợp Quốc đã tiến hành một hoạt động gìn giữ hòa bình ở Nam Sudan năm ngoái.

Many countries do not support peacekeeping operations in conflict zones.

Nhiều quốc gia không ủng hộ các hoạt động gìn giữ hòa bình ở khu vực xung đột.

Is the peacekeeping operation in Syria effective for maintaining stability?

Liệu hoạt động gìn giữ hòa bình ở Syria có hiệu quả trong việc duy trì ổn định không?

02

Một nhiệm vụ quân sự được cử đến để can thiệp vào một khu vực xung đột nhằm ổn định tình hình và bảo vệ dân thường.

A military mission sent to intervene in a region of conflict in order to stabilize the situation and protect civilians.

Ví dụ

The UN peacekeeping operation in Syria began in 2015 to protect civilians.

Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc ở Syria bắt đầu năm 2015 để bảo vệ dân thường.

The peacekeeping operation did not reduce violence in the region effectively.

Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình không giảm bạo lực trong khu vực một cách hiệu quả.

Is the peacekeeping operation in Mali successful in stabilizing the area?

Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình ở Mali có thành công trong việc ổn định khu vực không?

03

Một nỗ lực ngoại giao nhằm thúc đẩy quan hệ hòa bình và ngăn chặn leo thang xung đột.

A diplomatic effort aimed at fostering peaceful relations and preventing the escalation of hostilities.

Ví dụ

The UN conducted a peacekeeping operation in South Sudan last year.

Liên Hợp Quốc đã tiến hành một hoạt động gìn giữ hòa bình ở Nam Sudan năm ngoái.

Many people do not support the peacekeeping operation in Yemen.

Nhiều người không ủng hộ hoạt động gìn giữ hòa bình ở Yemen.

Is the peacekeeping operation in Mali effective for local communities?

Hoạt động gìn giữ hòa bình ở Mali có hiệu quả cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacekeeping operation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacekeeping operation

Không có idiom phù hợp