Bản dịch của từ Peacekeeping operation trong tiếng Việt
Peacekeeping operation

Peacekeeping operation (Noun)
Một hoạt động nhằm duy trì hòa bình và trật tự, đặc biệt là ở khu vực xung đột.
An operation intended to maintain peace and order, especially in a conflict area.
The UN conducted a peacekeeping operation in South Sudan last year.
Liên Hợp Quốc đã tiến hành một hoạt động gìn giữ hòa bình ở Nam Sudan năm ngoái.
Many countries do not support peacekeeping operations in conflict zones.
Nhiều quốc gia không ủng hộ các hoạt động gìn giữ hòa bình ở khu vực xung đột.
Is the peacekeeping operation in Syria effective for maintaining stability?
Liệu hoạt động gìn giữ hòa bình ở Syria có hiệu quả trong việc duy trì ổn định không?
The UN peacekeeping operation in Syria began in 2015 to protect civilians.
Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc ở Syria bắt đầu năm 2015 để bảo vệ dân thường.
The peacekeeping operation did not reduce violence in the region effectively.
Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình không giảm bạo lực trong khu vực một cách hiệu quả.
Is the peacekeeping operation in Mali successful in stabilizing the area?
Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình ở Mali có thành công trong việc ổn định khu vực không?
Một nỗ lực ngoại giao nhằm thúc đẩy quan hệ hòa bình và ngăn chặn leo thang xung đột.
A diplomatic effort aimed at fostering peaceful relations and preventing the escalation of hostilities.
The UN conducted a peacekeeping operation in South Sudan last year.
Liên Hợp Quốc đã tiến hành một hoạt động gìn giữ hòa bình ở Nam Sudan năm ngoái.
Many people do not support the peacekeeping operation in Yemen.
Nhiều người không ủng hộ hoạt động gìn giữ hòa bình ở Yemen.
Is the peacekeeping operation in Mali effective for local communities?
Hoạt động gìn giữ hòa bình ở Mali có hiệu quả cho cộng đồng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp