Bản dịch của từ Peer comparison trong tiếng Việt

Peer comparison

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peer comparison (Noun)

pˈɪɹ kəmpˈɛɹəsən
pˈɪɹ kəmpˈɛɹəsən
01

Một phương pháp đánh giá hiệu suất của một cá nhân hoặc thực thể bằng cách so sánh với các cá nhân hoặc thực thể tương tự.

A method of evaluating the performance of an individual or entity by comparing it against similar individuals or entities.

Ví dụ

Peer comparison shows how students perform against their classmates in school.

So sánh đồng nghiệp cho thấy học sinh học tập như thế nào với bạn cùng lớp.

Peer comparison does not always reflect true individual capabilities and strengths.

So sánh đồng nghiệp không phải lúc nào cũng phản ánh khả năng và điểm mạnh cá nhân.

How does peer comparison affect students' motivation in academic settings?

So sánh đồng nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến động lực học tập của học sinh?

02

Một tiêu chí giúp hiểu cách thức hiệu suất của một người so với những người đồng trang lứa trong một bối cảnh cụ thể.

A benchmark that helps to understand how one's performance measures up against peers in a specific context.

Ví dụ

Peer comparison shows how my grades rank among my classmates in school.

So sánh bạn bè cho thấy điểm số của tôi đứng ở đâu trong lớp.

Peer comparison does not always reflect true abilities of individuals.

So sánh bạn bè không luôn phản ánh đúng khả năng của cá nhân.

How does peer comparison influence students' motivation in social settings?

So sánh bạn bè ảnh hưởng như thế nào đến động lực của học sinh trong xã hội?

03

Một công cụ được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích nhằm đánh giá và so sánh các chỉ số giữa các nhóm tương đồng về xã hội, kinh tế hoặc nghề nghiệp.

A tool used in research and analytics to assess and compare metrics among socially, economically, or professionally similar groups.

Ví dụ

Peer comparison helps analyze social trends among different age groups.

So sánh đồng nghiệp giúp phân tích xu hướng xã hội giữa các nhóm tuổi khác nhau.

Peer comparison does not always reflect the true social status of individuals.

So sánh đồng nghiệp không luôn phản ánh đúng tình trạng xã hội của cá nhân.

How does peer comparison impact social interactions among teenagers today?

So sánh đồng nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peer comparison/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peer comparison

Không có idiom phù hợp