Bản dịch của từ Pension scheme trong tiếng Việt
Pension scheme

Pension scheme (Noun)
Một kế hoạch nghỉ hưu cung cấp một khoản tiền cố định, thường được trả hàng tháng, cho một cá nhân sau khi họ nghỉ hưu.
A retirement plan that provides a fixed sum typically paid monthly to an individual after they retire.
The government introduced a new pension scheme for public employees.
Chính phủ đã giới thiệu một kế hoạch hưu trí mới cho các nhân viên công chức.
Some people prefer not to rely solely on a pension scheme.
Một số người thích không chỉ tin tưởng vào một kế hoạch hưu trí.
Is it mandatory for all companies to offer a pension scheme?
Liệu có bắt buộc cho tất cả các công ty cung cấp một kế hoạch hưu trí không?
The government introduced a new pension scheme for retired teachers in 2023.
Chính phủ đã giới thiệu một kế hoạch hưu trí mới cho giáo viên nghỉ hưu vào năm 2023.
Many employees do not understand the benefits of a pension scheme.
Nhiều nhân viên không hiểu lợi ích của một kế hoạch hưu trí.
Many countries have a pension scheme for retired citizens.
Nhiều quốc gia có chương trình hưu trí cho công dân đã nghỉ hưu.
It's important to contribute to a pension scheme for your future.
Quan trọng khi đóng góp vào chương trình hưu trí cho tương lai của bạn.
Is a pension scheme mandatory for all employees in your country?
Chương trình hưu trí có bắt buộc đối với tất cả nhân viên ở quốc gia của bạn không?
The government introduced a new pension scheme for retired teachers in 2022.
Chính phủ đã giới thiệu một chương trình lương hưu mới cho giáo viên nghỉ hưu vào năm 2022.
Many workers do not understand how the pension scheme works.
Nhiều công nhân không hiểu cách thức hoạt động của chương trình lương hưu.
Many employees in the company benefit from the pension scheme.
Nhiều nhân viên trong công ty hưởng lợi từ kế hoạch tiền hưu.
Not having a pension scheme can make retirement financially challenging.
Không có kế hoạch tiền hưu có thể làm cho việc nghỉ hưu trở nên khó khăn về mặt tài chính.
Is the pension scheme offered by the government reliable and sustainable?
Kế hoạch tiền hưu do chính phủ cung cấp có đáng tin cậy và bền vững không?
Many workers join a pension scheme for their future financial security.
Nhiều người lao động tham gia một kế hoạch hưu trí để đảm bảo tài chính.
Not all companies offer a pension scheme to their employees.
Không phải tất cả các công ty đều cung cấp một kế hoạch hưu trí cho nhân viên.
Kế hoạch hưu trí (pension scheme) là một hệ thống tài chính được thiết lập nhằm cung cấp thu nhập cho cá nhân sau khi họ nghỉ hưu. Các kế hoạch này thường do các công ty, cơ quan nhà nước hoặc tổ chức nhân thọ xây dựng, và có thể bao gồm đóng góp từ cả người lao động và người sử dụng lao động. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở thuật ngữ, với “pension scheme” phổ biến hơn ở Anh, trong khi “pension plan” thường được dùng ở Mỹ, mặc dù ý nghĩa tổng quát vẫn tương đương.
Thuật ngữ "pension scheme" bắt nguồn từ từ "pension", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensio", nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả tiền". Từ này liên quan đến các khoản tiền được chi trả định kỳ, đặc biệt là cho những người nghỉ hưu. Vào thế kỷ 18, các kế hoạch hưu trí trở nên phổ biến như một hình thức đảm bảo tài chính cho người lao động đã nghỉ việc. Ngày nay, "pension scheme" chỉ các hệ thống tài chính nhằm cung cấp hỗ trợ cho người lao động sau khi nghỉ hưu, phản ánh sự phát triển của tư duy về an sinh xã hội.
Cụm từ "pension scheme" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, do đây là chủ đề liên quan đến kinh tế và chính sách xã hội. Trong bài đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về quản lý tài chính hoặc bảo hiểm. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thực tiễn, "pension scheme" thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch bảo đảm tài chính cho người lao động về hưu, cũng như các chính sách của chính phủ liên quan đến phúc lợi xã hội.