Bản dịch của từ Perceived need trong tiếng Việt
Perceived need

Perceived need (Noun)
Many people have a perceived need for affordable housing in cities.
Nhiều người có nhu cầu nhận thức về nhà ở giá rẻ ở thành phố.
She does not acknowledge a perceived need for mental health services.
Cô ấy không thừa nhận nhu cầu nhận thức về dịch vụ sức khỏe tâm thần.
Is there a perceived need for more public transportation options in town?
Có phải có nhu cầu nhận thức về nhiều lựa chọn giao thông công cộng hơn trong thành phố không?
Many people have a perceived need for affordable housing in cities.
Nhiều người có nhu cầu nhận thức về nhà ở giá rẻ ở thành phố.
The perceived need for mental health services is increasing in society.
Nhu cầu nhận thức về dịch vụ sức khỏe tâm thần đang tăng lên trong xã hội.
Việc xác định một khoảng cách giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn, dẫn đến quyết định hành động.
The identification of a gap between the current state and a desired state, leading to a determination of action.
The community perceived need for more parks in 2023 is clear.
Cộng đồng cảm thấy cần thêm công viên vào năm 2023 là rõ ràng.
Many residents did not perceive need for additional public transportation options.
Nhiều cư dân không cảm thấy cần thêm lựa chọn giao thông công cộng.
Did the city council perceive need for better waste management services?
Hội đồng thành phố có cảm thấy cần dịch vụ quản lý rác thải tốt hơn không?
Many people perceived a need for better public transportation in the city.
Nhiều người nhận thấy cần có giao thông công cộng tốt hơn trong thành phố.
They did not perceive a need for social services in their community.
Họ không nhận thấy cần có dịch vụ xã hội trong cộng đồng của họ.
Many people perceived need for social support during the pandemic in 2020.
Nhiều người cảm thấy cần hỗ trợ xã hội trong đại dịch năm 2020.
She did not perceive need for friends at her new school.
Cô ấy không cảm thấy cần bạn bè ở trường mới.
Did you perceive need for community engagement in your neighborhood?
Bạn có cảm thấy cần tham gia cộng đồng trong khu phố không?
Many students perceived need for social interaction during the pandemic lockdown.
Nhiều sinh viên cảm thấy cần thiết phải giao tiếp xã hội trong thời gian phong tỏa.
She did not perceive need for support from her friends at that time.
Cô ấy không cảm thấy cần sự hỗ trợ từ bạn bè vào thời điểm đó.
Cụm từ "perceived need" đề cập đến nhu cầu mà một cá nhân hoặc nhóm cảm nhận được, không nhất thiết phải dựa trên sự thật khách quan. Trong bối cảnh nghiên cứu, "perceived need" thường được sử dụng để đánh giá hành vi tiêu dùng, dịch vụ xã hội hoặc giáo dục, thể hiện sự chênh lệch giữa nhu cầu thực tế và cảm nhận. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ điệu.