Bản dịch của từ Periodogram trong tiếng Việt
Periodogram

Periodogram (Noun)
Sơ đồ hoặc phương pháp biểu diễn bằng đồ họa được thiết kế để phát hiện hoặc hiển thị bất kỳ chu kỳ nào (thường theo thời gian) trong một tập hợp các phép đo; cụ thể là kết quả phân tích hài hòa của dữ liệu, được thực hiện dựa trên giả định lần lượt của các giai đoạn biến thiên khác nhau, được vẽ dưới dạng hàm của giai đoạn đó.
A diagram or method of graphical representation which is designed to detect or display any periodicity usually with time in a set of measurements specifically one in which the results of harmonic analysis of the data performed on the assumption in turn of different periods of variation are plotted as a function of the period.
The periodogram showed clear patterns in social media usage over time.
Biểu đồ periodogram cho thấy các mẫu rõ ràng trong việc sử dụng mạng xã hội theo thời gian.
The periodogram did not reveal any significant trends in community engagement.
Biểu đồ periodogram không tiết lộ bất kỳ xu hướng đáng kể nào trong sự tham gia cộng đồng.
Can the periodogram help analyze social behavior patterns effectively?
Biểu đồ periodogram có thể giúp phân tích hiệu quả các mẫu hành vi xã hội không?
Periodogram là một công cụ thống kê dùng để phân tích tần số của tín hiệu, cho phép xác định cường độ và tần số các thành phần trong tín hiệu. Nó được xây dựng bằng cách ước lượng phổ của tín hiệu thông qua biến đổi Fourier. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn khác nhau.
Từ "periodogram" được hình thành từ hai gốc Latinh: "periodus" có nghĩa là "chu kỳ" và "gramma" nghĩa là "viết" hay "ký hiệu". Từ này xuất hiện lần đầu trong các nghiên cứu thống kê để mô tả biểu đồ thể hiện phổ tần số của dữ liệu thời gian. Kết hợp hai yếu tố này, "periodogram" hiện đại không chỉ phản ánh chu kỳ mà còn cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm tần số, liên quan đến những nghiên cứu trong các lĩnh vực như xử lý tín hiệu và phân tích dữ liệu.
Từ "periodogram" xuất hiện tương đối hiếm trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các bài thi liên quan đến toán học hoặc thống kê. "Periodogram" thường được sử dụng để chỉ một biểu đồ mô tả phổ của tín hiệu, thường thấy trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, kỹ thuật âm thanh và tín hiệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài báo và hội thảo chuyên ngành về tín hiệu, phân tích thời gian hoặc kỹ thuật tín hiệu số.