Bản dịch của từ Peritoneal cavity trong tiếng Việt

Peritoneal cavity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peritoneal cavity (Noun)

pˌɛɹitoʊnˈiəl kˈævəti
pˌɛɹitoʊnˈiəl kˈævəti
01

Khoảng không gian trong khoang bụng chứa màng phúc mạc, màng dịch được lót trong thành bụng và bao phủ các cơ quan bụng.

The space within the abdominal cavity that contains the peritoneum, a serous membrane that lines the abdominal wall and covers the abdominal organs.

Ví dụ

The peritoneal cavity protects organs during social events like family gatherings.

Khoang phúc mạc bảo vệ các cơ quan trong các sự kiện xã hội.

Many people do not know about the peritoneal cavity's importance in health.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của khoang phúc mạc trong sức khỏe.

Is the peritoneal cavity affected by social stress and lifestyle choices?

Khoang phúc mạc có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng xã hội và lựa chọn lối sống không?

02

Một thuật ngữ giải phẫu chỉ không gian nội bộ lớn hơn của cơ thể chứa các cơ quan khác nhau, bao gồm các cơ quan của hệ tiêu hóa và sinh sản.

An anatomical term referring to the larger internal cavity of the body which houses various organs, including those of the digestive and reproductive systems.

Ví dụ

The peritoneal cavity contains important organs for human health and reproduction.

Khoang phúc mạc chứa các cơ quan quan trọng cho sức khỏe và sinh sản.

The peritoneal cavity does not include organs like the heart or lungs.

Khoang phúc mạc không bao gồm các cơ quan như tim hay phổi.

Is the peritoneal cavity essential for digestive system functions?

Khoang phúc mạc có cần thiết cho chức năng của hệ tiêu hóa không?

03

Một không gian tiềm tàng mà, trong các tình trạng bệnh lý, có thể tích tụ chất lỏng, dẫn đến các tình trạng như cổ trướng.

A potential space that, under pathological conditions, can accumulate fluids, leading to conditions such as ascites.

Ví dụ

The peritoneal cavity can hold fluid during severe social health crises.

Khoang phúc mạc có thể chứa dịch trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe xã hội nghiêm trọng.

Many people do not understand the peritoneal cavity's role in health.

Nhiều người không hiểu vai trò của khoang phúc mạc trong sức khỏe.

Is the peritoneal cavity affected by social factors like poverty?

Khoang phúc mạc có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội như nghèo đói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peritoneal cavity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peritoneal cavity

Không có idiom phù hợp