Bản dịch của từ Physiogenesis trong tiếng Việt
Physiogenesis

Physiogenesis (Noun)
Sinh vật học. sự phát triển hoặc tiến hóa (bản thể hoặc phát sinh loài) của các chức năng sinh lý; đặc biệt là sự phát triển sinh lý trong thời kỳ mãn kinh.
Biology the development or evolution ontogeny or phylogeny of physiological functions specifically physiological development during diapause.
Physiogenesis is crucial for understanding social behaviors in various species.
Sự sinh lý học rất quan trọng để hiểu hành vi xã hội ở nhiều loài.
Physiogenesis does not occur uniformly across all social insects.
Sự sinh lý học không diễn ra đồng nhất ở tất cả côn trùng xã hội.
How does physiogenesis influence the social structure of ant colonies?
Sự sinh lý học ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội của đàn kiến?
Tâm lý học và y học. sự phát triển của bệnh (đặc biệt là bệnh tâm thần) hoặc các triệu chứng do nguyên nhân sinh lý hoặc thể chất; sinh bệnh học hoặc sinh lý. chủ yếu phản đối "sự phát sinh tâm lý". so sánh sinh lý trước đó.
Psychology and medicine the development of disease especially mental illness or symptoms as a result of physiological or physical causes physiological or physical pathogenesis chiefly opposed to psychogenesis compare earlier physiogenic.
Physiogenesis can lead to social anxiety in many young adults today.
Sự phát sinh bệnh lý có thể dẫn đến lo âu xã hội ở nhiều người trẻ hôm nay.
Physiogenesis does not explain all cases of mental illness in society.
Sự phát sinh bệnh lý không giải thích tất cả các trường hợp bệnh tâm thần trong xã hội.
How does physiogenesis affect social interactions among college students?
Sự phát sinh bệnh lý ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa sinh viên đại học?
Physiogenesis là thuật ngữ khoa học chỉ quá trình phát triển và hình thành các sinh vật sống. Từ này thường được sử dụng trong sinh học và sinh lý học để mô tả cơ chế và nguyên lý của sự phát triển sinh lý trong sinh vật. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng bối cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Physiogenesis thường liên quan đến sự phát triển tế bào, mô và cơ quan trong các nghiên cứu sinh học hiện đại.
Từ "physiogenesis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "physio-", có nghĩa là "tự nhiên" hoặc "sinh học", kết hợp với "genesis", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự hình thành". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình phát triển và hình thành của các thể sống. Lịch sử của "physiogenesis" phản ánh sự nghiên cứu về sự phát triển của sự sống từ những khía cạnh tự nhiên, thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố sinh học và môi trường trong việc hình thành sự sống.
Từ "physiogenesis" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết với sự liên quan tới bí quyết sinh lý và phát triển sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các bài viết khoa học và nghiên cứu liên quan đến lý thuyết sinh học, quá trình hình thành sự sống và biến đổi sinh thái. Điều này cho thấy sự chuyên biệt và tính kỹ thuật cao của thuật ngữ trong các lĩnh vực học thuật.