Bản dịch của từ Pigmented leather trong tiếng Việt

Pigmented leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigmented leather (Noun)

pˌɪɡmˈɛtɨd lˈɛðɚ
pˌɪɡmˈɛtɨd lˈɛðɚ
01

Da thuộc được phủ bằng màu sắc để tạo ra một bề mặt đồng nhất và bền.

Leather that has been coated with color pigments to provide a uniform and durable finish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại da thường được sử dụng trong bọc ghế và nội thất ô tô do khả năng chống phai màu và mòn.

A type of leather commonly used in upholstery and automotive interiors due to its resistance to fading and wear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Da có bề mặt nhẵn và màu sắc đồng đều, thường được đạt được thông qua xử lý hóa học.

Leather characterized by its smooth surface and even color, often achieved through chemical treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pigmented leather cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigmented leather

Không có idiom phù hợp