Bản dịch của từ Pigmented leather trong tiếng Việt
Pigmented leather
Noun [U/C]

Pigmented leather (Noun)
pˌɪɡmˈɛtɨd lˈɛðɚ
pˌɪɡmˈɛtɨd lˈɛðɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại da thường được sử dụng trong bọc ghế và nội thất ô tô do khả năng chống phai màu và mòn.
A type of leather commonly used in upholstery and automotive interiors due to its resistance to fading and wear.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pigmented leather
Không có idiom phù hợp