Bản dịch của từ Pigtail trong tiếng Việt

Pigtail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigtail (Noun)

pˈɪgteɪl
pˈɪgteɪl
01

Một lọn tóc tết riêng lẻ ở phía sau hoặc hai bên đầu.

A plaited lock of hair worn singly at the back or on each side of the head.

Ví dụ

She wore a pigtail to the school social last Friday.

Cô ấy đã buộc tóc đuôi ngựa trong buổi giao lưu ở trường thứ Sáu rồi.

He did not have a pigtail for the community event.

Cậu ấy không có tóc đuôi ngựa cho sự kiện cộng đồng.

Did she style her hair in a pigtail for the party?

Cô ấy đã tạo kiểu tóc đuôi ngựa cho bữa tiệc chưa?

02

Một đoạn dây bện ngắn nối bộ phận đứng yên với bộ phận chuyển động trong thiết bị điện.

A short length of braided wire connecting a stationary part to a moving part in an electrical device.

Ví dụ

The pigtail connects the generator to the electrical grid in San Francisco.

Pigtail kết nối máy phát điện với lưới điện ở San Francisco.

The technician did not fix the pigtail in the community center.

Kỹ thuật viên đã không sửa pigtail ở trung tâm cộng đồng.

Does the pigtail need replacement in the new social project?

Pigtail có cần thay thế trong dự án xã hội mới không?

03

Một điếu thuốc lá mỏng.

A thin twist of tobacco.

Ví dụ

She rolled a pigtail for the party last Saturday evening.

Cô ấy cuộn một sợi thuốc lá cho bữa tiệc tối thứ Bảy vừa rồi.

They did not enjoy the pigtail at the social gathering last week.

Họ không thích sợi thuốc lá tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you see the pigtail at the festival last month?

Bạn có thấy sợi thuốc lá tại lễ hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigtail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigtail

Không có idiom phù hợp