Bản dịch của từ Pigtail trong tiếng Việt
Pigtail

Pigtail (Noun)
She wore a pigtail to the school social last Friday.
Cô ấy đã buộc tóc đuôi ngựa trong buổi giao lưu ở trường thứ Sáu rồi.
He did not have a pigtail for the community event.
Cậu ấy không có tóc đuôi ngựa cho sự kiện cộng đồng.
Did she style her hair in a pigtail for the party?
Cô ấy đã tạo kiểu tóc đuôi ngựa cho bữa tiệc chưa?
Một đoạn dây bện ngắn nối bộ phận đứng yên với bộ phận chuyển động trong thiết bị điện.
A short length of braided wire connecting a stationary part to a moving part in an electrical device.
The pigtail connects the generator to the electrical grid in San Francisco.
Pigtail kết nối máy phát điện với lưới điện ở San Francisco.
The technician did not fix the pigtail in the community center.
Kỹ thuật viên đã không sửa pigtail ở trung tâm cộng đồng.
Does the pigtail need replacement in the new social project?
Pigtail có cần thay thế trong dự án xã hội mới không?
She rolled a pigtail for the party last Saturday evening.
Cô ấy cuộn một sợi thuốc lá cho bữa tiệc tối thứ Bảy vừa rồi.
They did not enjoy the pigtail at the social gathering last week.
Họ không thích sợi thuốc lá tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you see the pigtail at the festival last month?
Bạn có thấy sợi thuốc lá tại lễ hội tháng trước không?
Họ từ
Từ "pigtail" thường được sử dụng để chỉ kiểu tóc buộc thành hai bím hoặc đuôi ngựa, thường thấy ở trẻ em gái. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "pigtail" và sử dụng tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pigtail" cũng có thể chỉ đến đoạn ống dẫn nước, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu chỉ kiểu tóc. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng này cần được lưu ý trong thực hành ngôn ngữ.
Từ "pigtail" xuất phát từ hai thành phần: "pig" (lợn) và "tail" (đuôi), trong đó "tail" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tāga". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kiểu tóc bện giống như đuôi lợn, rời rạc và thường quay cuồng. Sự kết hợp khéo léo giữa hình ảnh và mô tả, có từ thế kỷ 17, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ mà vẫn duy trì sự kết nối với thực tế văn hóa và thẩm mỹ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "pigtail" (bím tóc) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các từ vựng thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày và học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả diện mạo hoặc phong cách cá nhân, đặc biệt liên quan đến chủ đề về thời trang hoặc phong cách sống. Từ này thường gợi nhớ đến sự đơn giản và trẻ trung, thường được liên kết với trẻ em hoặc đồ họa minh họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp