Bản dịch của từ Pigtails trong tiếng Việt
Pigtails
Noun [U/C]
Pigtails (Noun)
pˈɪɡtˌeɪlz
pˈɪɡtˌeɪlz
Ví dụ
Many girls wore pigtails during the school event last Friday.
Nhiều cô gái đã buộc tóc hai bên trong sự kiện trường tuần trước.
Boys did not wear pigtails at the social gathering last week.
Các cậu bé không buộc tóc hai bên trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did Sarah choose to wear pigtails for the community picnic?
Sarah có chọn buộc tóc hai bên cho buổi picnic cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pigtails
Không có idiom phù hợp