Bản dịch của từ Pigtails trong tiếng Việt
Pigtails

Pigtails (Noun)
Many girls wore pigtails during the school event last Friday.
Nhiều cô gái đã buộc tóc hai bên trong sự kiện trường tuần trước.
Boys did not wear pigtails at the social gathering last week.
Các cậu bé không buộc tóc hai bên trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did Sarah choose to wear pigtails for the community picnic?
Sarah có chọn buộc tóc hai bên cho buổi picnic cộng đồng không?
Họ từ
Từ "pigtails" chỉ kiểu tóc thường gặp, trong đó tóc được chia thành hai phần và buộc lại thành hai bím, một bên trái và một bên phải. Kiểu tóc này thường được liên kết với trẻ em, đặc biệt là các bé gái, và thường mang ý nghĩa dễ thương, hồn nhiên. Từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc nghĩa trong hai phiên bản này.
Từ "pigtails" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "pig" và "tail". "Pig" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "piggr", ám chỉ đến hình dạng giống như đuôi lợn, trong khi "tail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tala", nghĩa là đuôi. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả kiểu tóc chia thành hai bím giống hình dáng đuôi lợn, phản ánh sự liên tưởng hình ảnh giữa kiểu tóc và đặc điểm của động vật.
Từ "pigtails" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói và viết về chủ đề trẻ em, thời trang hoặc hoạt động học tập. Trong các tình huống giao tiếp khác, từ này thường liên quan đến kiểu tóc đặc trưng của trẻ em gái, đặc biệt trong các văn bản mô tả hoặc văn hóa phổ thông. Sự phổ biến của từ "pigtails" còn được nhận thấy trong các tác phẩm văn học thiếu nhi tả thực hoặc các bài viết liên quan đến phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp