Bản dịch của từ Pinacol trong tiếng Việt

Pinacol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinacol (Noun)

pˈɪnəkˌɔl
pˈɪnəkˌɔl
01

Rượu có hai nhóm hydroxyl liên kết với các nguyên tử cacbon bậc ba liền kề; cụ thể là loại rượu đơn giản nhất thuộc loại này, 1,4-dimethylpropan-2,3-diol (còn gọi là tetramethyl ethylene glycol), (ch₃)₂(oh)c—c(oh)(ch₃)₂, một chất rắn kết tinh được tạo ra bởi khử axeton bằng hỗn hống magie.

An alcohol having two hydroxyl groups bonded to adjacent tertiary carbon atoms specifically the simplest alcohol of this kind 14dimethylpropan23diol also called tetramethyl ethylene glycol ch₃₂ohc—cohch₃₂ a crystalline solid made by reducing acetone with magnesium amalgam.

Ví dụ

Pinacol is often used in social chemistry experiments to demonstrate reactions.

Pinacol thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học xã hội để minh họa phản ứng.

Many students do not understand the importance of pinacol in social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của pinacol trong nghiên cứu xã hội.

Is pinacol relevant to social interactions in scientific research?

Pinacol có liên quan đến các tương tác xã hội trong nghiên cứu khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinacol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinacol

Không có idiom phù hợp