Bản dịch của từ Pinky promise trong tiếng Việt

Pinky promise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinky promise (Noun)

pˈɪŋki pɹˈɑməs
pˈɪŋki pɹˈɑməs
01

Lời hứa của hai người dùng những ngón tay út đan vào nhau như một biểu tượng của sự cam kết.

A promise made by two people using their little fingers entwined as a symbol of commitment.

Ví dụ

They made a pinky promise to always support each other.

Họ đã hứa bằng ngón út để luôn ủng hộ nhau.

She did not break her pinky promise to help her friend.

Cô ấy không phá vỡ lời hứa bằng ngón út với bạn mình.

Did you see their pinky promise during the celebration?

Bạn có thấy lời hứa bằng ngón út của họ trong buổi lễ không?

02

Một cam kết không chính thức rằng một người sẽ không nói dối hoặc thất hứa, thường gắn liền với lời thề thời thơ ấu.

An informal pledge that one will not lie or break their word usually associated with childhood vows.

Ví dụ

We made a pinky promise to always support each other in life.

Chúng tôi đã hứa với nhau sẽ luôn ủng hộ nhau trong cuộc sống.

She did not keep her pinky promise from childhood.

Cô ấy đã không giữ lời hứa từ thuở nhỏ.

Did you make a pinky promise with your best friend at school?

Bạn đã hứa với bạn thân của mình ở trường chưa?

03

Một cách vui vẻ hoặc trẻ con để biểu thị sự chân thành trong một lời hứa.

A lighthearted or juvenile way to signify sincerity in a promise.

Ví dụ

She made a pinky promise to always support her best friend.

Cô ấy đã hứa bằng cách móc nhỏ để luôn ủng hộ bạn thân.

They didn't keep their pinky promise about attending the party.

Họ đã không giữ lời hứa móc nhỏ về việc tham dự bữa tiệc.

Did you hear her pinky promise to help with the project?

Bạn có nghe cô ấy hứa bằng cách móc nhỏ để giúp dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinky promise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinky promise

Không có idiom phù hợp