Bản dịch của từ Pinky promise trong tiếng Việt
Pinky promise

Pinky promise (Noun)
They made a pinky promise to always support each other.
Họ đã hứa bằng ngón út để luôn ủng hộ nhau.
She did not break her pinky promise to help her friend.
Cô ấy không phá vỡ lời hứa bằng ngón út với bạn mình.
Did you see their pinky promise during the celebration?
Bạn có thấy lời hứa bằng ngón út của họ trong buổi lễ không?
We made a pinky promise to always support each other in life.
Chúng tôi đã hứa với nhau sẽ luôn ủng hộ nhau trong cuộc sống.
She did not keep her pinky promise from childhood.
Cô ấy đã không giữ lời hứa từ thuở nhỏ.
Did you make a pinky promise with your best friend at school?
Bạn đã hứa với bạn thân của mình ở trường chưa?
She made a pinky promise to always support her best friend.
Cô ấy đã hứa bằng cách móc nhỏ để luôn ủng hộ bạn thân.
They didn't keep their pinky promise about attending the party.
Họ đã không giữ lời hứa móc nhỏ về việc tham dự bữa tiệc.
Did you hear her pinky promise to help with the project?
Bạn có nghe cô ấy hứa bằng cách móc nhỏ để giúp dự án không?
"Pinky promise" là một cụm từ chỉ một lời hứa được thực hiện bằng cách bện ngón tay út của hai người với nhau. Trong văn hóa phương Tây, hành động này biểu trưng cho sự chân thành và cam kết không vi phạm lời hứa. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do giọng nói của từng khu vực.
Cụm từ “pinky promise” bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là một lời hứa giữa hai người, thường được thực hiện bằng cách móc tay nhỏ. Từ “pinky” có nguồn gốc từ từ “pinkie” trong tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ từ tiếng Hà Lan “pink”, nghĩa là “ngón tay nhỏ”. Hành động này, thể hiện sự tin tưởng và cam kết, vẫn giữ nguyên ý nghĩa sau nhiều thế hệ, gắn liền với tiềm thức về sự đoàn kết và sự trung thành trong mối quan hệ giữa con người.
Cụm từ "pinky promise" thường xuất hiện trong các tình huống thân mật, đặc biệt trong các cuộc hội thoại giữa trẻ em hoặc giữa bạn bè. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này không phổ biến trong bốn phần thi, vì nó không mang tính trang trọng và ít được sử dụng trong văn viết học thuật. Mặc dù vậy, nó thể hiện sự cam kết hay hứa hẹn, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc văn hóa.