Bản dịch của từ Plea agreement trong tiếng Việt
Plea agreement
Noun [U/C]

Plea agreement (Noun)
plˈi əɡɹˈimənt
plˈi əɡɹˈimənt
01
Một thỏa thuận chính thức giữa công tố viên và bị cáo trong một vụ án hình sự, nơi bị cáo đồng ý nhận tội với một tội danh nhẹ hơn để đổi lấy một hình phạt nhẹ hơn hoặc sự đình chỉ các tội danh khác.
A formal agreement between a prosecutor and a defendant in a criminal case where the defendant agrees to plead guilty to a lesser charge in exchange for a lighter sentence or dismissal of other charges.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình mà một bị cáo đề nghị nhận tội đối với một tội danh hình sự để đổi lấy sự nhượng bộ từ công tố viên.
The process in which a defendant offers to plead guilty to a criminal charge in return for a concession from the prosecutor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plea agreement
Không có idiom phù hợp