Bản dịch của từ Plea agreement trong tiếng Việt

Plea agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plea agreement(Noun)

plˈi əɡɹˈimənt
plˈi əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận chính thức giữa công tố viên và bị cáo trong một vụ án hình sự, nơi bị cáo đồng ý nhận tội với một tội danh nhẹ hơn để đổi lấy một hình phạt nhẹ hơn hoặc sự đình chỉ các tội danh khác.

A formal agreement between a prosecutor and a defendant in a criminal case where the defendant agrees to plead guilty to a lesser charge in exchange for a lighter sentence or dismissal of other charges.

Ví dụ
02

Quá trình mà một bị cáo đề nghị nhận tội đối với một tội danh hình sự để đổi lấy sự nhượng bộ từ công tố viên.

The process in which a defendant offers to plead guilty to a criminal charge in return for a concession from the prosecutor.

Ví dụ
03

Một thành phần chính của hệ thống tư pháp hình sự nhằm mục đích đẩy nhanh việc giải quyết vụ án và giảm tình trạng quá tải tại tòa án.

A key component of the criminal justice system that aims to expedite case resolution and reduce court congestion.

Ví dụ