Bản dịch của từ Pneumoperitoneum trong tiếng Việt
Pneumoperitoneum
Pneumoperitoneum (Noun)
Sự hiện diện của khí hoặc khí trong khoang phúc mạc (thường là do thủng tạng rỗng).
The presence of air or gas in the peritoneal cavity usually as a result of perforation of a hollow viscus.
Pneumoperitoneum can indicate a serious medical emergency in patients.
Pneumoperitoneum có thể chỉ ra một trường hợp khẩn cấp y tế nghiêm trọng.
Doctors do not always diagnose pneumoperitoneum immediately after symptoms appear.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng chẩn đoán pneumoperitoneum ngay lập tức sau khi triệu chứng xuất hiện.
Is pneumoperitoneum common in patients with abdominal trauma?
Pneumoperitoneum có phổ biến ở bệnh nhân bị chấn thương bụng không?
Đầy đủ hơn là "tràn hơi phúc mạc nhân tạo". việc cố ý đưa không khí hoặc khí vào khoang phúc mạc, như một thủ tục chẩn đoán hoặc điều trị (hiện nay chủ yếu là hỗ trợ cho nội soi ổ bụng); điều kiện được tạo ra bởi điều này.
More fully artificial pneumoperitoneum the deliberate introduction of air or gas into the peritoneal cavity as a diagnostic or therapeutic procedure now chiefly as an aid to laparoscopy the condition created by this.
The doctor performed pneumoperitoneum to assist with the laparoscopic surgery.
Bác sĩ đã thực hiện pneumoperitoneum để hỗ trợ phẫu thuật nội soi.
Many patients do not understand pneumoperitoneum's importance in laparoscopic procedures.
Nhiều bệnh nhân không hiểu tầm quan trọng của pneumoperitoneum trong các thủ thuật nội soi.
Is pneumoperitoneum necessary for all laparoscopic surgeries in hospitals?
Pneumoperitoneum có cần thiết cho tất cả các phẫu thuật nội soi trong bệnh viện không?
Pneumoperitoneum là thuật ngữ y học chỉ sự hiện diện của không khí hoặc khí trong khoang bụng, thường xảy ra trong trường hợp chấn thương hoặc trong quá trình phẫu thuật nội soi. Thuật ngữ được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc với nghĩa tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong y học, pneumoperitoneum thường được tạo ra một cách có chủ ý để cải thiện tầm nhìn trong phẫu thuật, tuy nhiên nếu không kiểm soát, nó cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Từ "pneumoperitoneum" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với hai thành phần "pneumo" (φύσσομαι - hơi) và "peritoneum" (περίτοναι - màng bụng). Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ sự hiện diện của khí trong khoang bụng. Khái niệm này bắt nguồn từ những nghiên cứu về phẫu thuật và nội soi, nơi khí được bơm vào bụng nhằm tạo ra không gian cho các thủ thuật. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong phương pháp điều trị, cho phép tiếp cận tốt hơn vào các cơ quan nội tạng.
Từ "pneumoperitoneum" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh y tế chuyên môn, do đó không phải là từ vựng phổ thông trong các bài thi. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tài liệu y học, nghiên cứu về phẫu thuật bụng và các hội thảo liên quan đến chẩn đoán và điều trị bệnh. Tình huống sử dụng phổ biến của từ này bao gồm báo cáo y tế, bài giảng tại các trường y, và thảo luận về phương pháp điều trị trong các bệnh viện.