Bản dịch của từ Poaches trong tiếng Việt
Poaches

Poaches (Verb)
She poaches eggs for breakfast every Sunday morning.
Cô ấy luộc trứng cho bữa sáng mỗi sáng Chủ nhật.
He does not poach eggs at all during the week.
Anh ấy hoàn toàn không luộc trứng trong tuần.
Do you poach eggs for your family on weekends?
Bạn có luộc trứng cho gia đình vào cuối tuần không?
Lấy hoặc chiếm đoạt ý tưởng hoặc kế hoạch của ai đó.
To take or appropriate someones ideas or plans.
Many companies poach ideas from startups to improve their products.
Nhiều công ty lấy ý tưởng từ các startup để cải thiện sản phẩm.
Tech giants do not poach ideas from small businesses.
Các tập đoàn công nghệ không lấy ý tưởng từ các doanh nghiệp nhỏ.
Do companies often poach ideas from their competitors?
Có phải các công ty thường lấy ý tưởng từ đối thủ không?
Many people poach animals in Vietnam's national parks for profit.
Nhiều người săn trộm động vật trong các vườn quốc gia Việt Nam để kiếm lợi.
Poaching does not help protect endangered species like the Javan rhino.
Săn trộm không giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như tê giác Java.
Why do some fishermen poach in protected waters near Ha Long Bay?
Tại sao một số ngư dân lại săn trộm ở vùng nước được bảo vệ gần Vịnh Hạ Long?
Dạng động từ của Poaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poaching |
Họ từ
Từ "poaches" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động săn bắt, đánh bắt trái phép động vật hoặc cá trong môi trường tự nhiên, dẫn đến sự suy giảm dân số và đe dọa sự tồn tại của các loài này. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "poaches" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pōcāre", nghĩa là "nhúng" hoặc "chạm vào". Ban đầu, từ này chỉ hành động đụng chạm tới hoặc lén lút lấy của người khác trong bối cảnh săn bắt. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành vi săn bắn hoặc khai thác động vật trái phép, đặc biệt trong môi trường tự nhiên. Sự liên kết này phản ánh hành động vi phạm quyền sở hữu và bảo vệ thiên nhiên trong xã hội hiện đại.
Từ "poaches" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh bảo tồn môi trường và động vật hoang dã, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động săn bắn trái phép. Thường gặp trong các bài luận năng lượng bền vững, thảo luận về luật động vật hoặc tin tức về bảo tồn tự nhiên, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả mối đe dọa đối với giảm thiểu đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


