Bản dịch của từ Pog trong tiếng Việt
Pog

Pog (Adjective)
Her new profile picture is so pog!
Ảnh đại diện mới của cô ấy thật là pog!
The concert last night was absolutely pog.
Buổi hòa nhạc tối qua hoàn toàn là pog.
The social media post went viral because it was pog.
Bài đăng trên mạng xã hội đã lan truyền vì nó là pog.
Her new profile picture is pog!
Ảnh đại diện mới của cô ấy là pog!
The concert last night was absolutely pog.
Buổi hòa nhạc tối qua hoàn toàn là pog.
Pog (Interjection)
Seeing my favorite streamer go live always makes me pog!
Nhìn thấy người phát trực tiếp yêu thích của tôi phát trực tiếp luôn khiến tôi cảm thấy khó chịu!
When I found out I won the giveaway, I couldn't help but pog!
Khi biết mình giành được quà tặng, tôi không thể không pog!
Meeting my online friends in person made me feel so pog.
Gặp trực tiếp những người bạn trực tuyến của mình khiến tôi cảm thấy rất pog.
Pog (Verb)
When she saw the surprise party, she couldn't help but pog!
Khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ, cô ấy không thể không pog!
The streamer's reaction to the donation made her pog on camera.
Phản ứng của người phát trực tiếp đối với khoản quyên góp đã khiến cô ấy pog trước máy quay.
The announcement of the engagement made everyone in the group pog.
Thông báo về lễ đính hôn đã khiến mọi người trong nhóm pog.
When she saw the surprise party, she couldn't help but pog.
Khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ, cô ấy không thể không vui mừng.
The announcement of the giveaway made the viewers pog with excitement.
Thông báo về quà tặng khiến người xem phải phấn khích.
Pog (Noun)
She received a lot of pogs on her latest Instagram post.
Cô ấy đã nhận được rất nhiều pogs trên bài đăng Instagram mới nhất của mình.
The streamer's chat was filled with pogs after the announcement.
Cuộc trò chuyện của người phát trực tiếp này tràn ngập pogs sau thông báo.
Sending a pog to your friend's new profile picture is common.
Gửi một pog tới ảnh đại diện mới của bạn bè bạn là điều bình thường.
She received so much pog for her amazing dance moves.
Cô ấy đã nhận được rất nhiều pog vì những bước nhảy tuyệt vời của mình.
The new restaurant has been getting a lot of pog for its delicious food.
Nhà hàng mới đã nhận được rất nhiều pog vì những món ăn ngon của nó.
Từ "pog" là một thuật ngữ xuất phát từ văn hóa game và mạng xã hội, thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khích hoặc ấn tượng về một sự kiện, đặc biệt trong cộng đồng game thủ. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ "pogchamp", một biểu tượng cảm xúc phổ biến trên nền tảng Twitch. Khác với tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "pog" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử của Mỹ.
Từ "pog" có nguồn gốc từ thuật ngữ "Pogs", bắt nguồn từ một trò chơi sử dụng các đĩa nhỏ bằng bìa carton có hình ảnh khác nhau, xuất hiện vào thập niên 1990. Thuật ngữ này có thể liên quan đến tên của một loại nước ép trái cây tên là "Passion Orange Guava" (POG). Theo thời gian, "pog" đã được chuyển thể thành một biểu tượng văn hóa và diễn đạt sự phấn khởi. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trực tuyến để thể hiện sự phấn khích hoặc công nhận điều gì đó ấn tượng.
Từ "pog" là một thuật ngữ gốc từ văn hóa trò chơi trực tuyến, thường được sử dụng để biểu thị sự phấn khích hoặc khoan khoái. Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến và không có giá trị trong các phần thi nghe, nói, đọc hoặc viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội và nền tảng streaming. "Pog" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trò chơi điện tử hoặc các sự kiện giải trí để thể hiện sự tán thưởng hoặc cảm xúc hào hứng.