Bản dịch của từ Pogo trong tiếng Việt
Pogo

Pogo (Noun)
Children in the park were happily bouncing on their colorful pogo sticks.
Những đứa trẻ ở công viên vui vẻ nhảy trên những cây gậy pogo màu sắc của họ.
The school organized a pogo stick competition to promote outdoor activities.
Trường tổ chức một cuộc thi nhảy gậy pogo để khuyến khích các hoạt động ngoài trời.
The pogo stick race at the community fair drew a large crowd.
Cuộc đua nhảy gậy pogo tại hội chợ cộng đồng thu hút đông đảo người.
Pogo (Verb)
The crowd at the concert pogoed energetically to the music.
Đám đông tại buổi hòa nhạc nhảy pogo mạnh mẽ theo nhạc.
The teenagers love to pogo at music festivals.
Những thanh thiếu niên thích nhảy pogo tại các lễ hội âm nhạc.
Punk fans often pogo during live performances.
Người hâm mộ punk thường nhảy pogo trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
Từ "pogo" thường chỉ một thiết bị nhảy có lò xo, được thiết kế để người dùng có thể nhảy lên và xuống trong khi giữ tay cầm. Trong tiếng Anh Mỹ, "pogo stick" được sử dụng phổ biến để mô tả thiết bị này. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù thuật ngữ cũng được chấp nhận, người ta thường sử dụng cụm từ tương tự. "Pogo" cũng có thể chỉ đến các hoạt động tương tự trong văn hóa nhảy múa.
Từ "pogo" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Pogostick", chỉ một loại đồ chơi nhún có lò xo. Lịch sử của từ này gắn liền với hình thức vận động và giải trí, xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Mặc dù ban đầu chỉ dùng để mô tả một công cụ giải trí, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hoạt động nhún nhảy hoặc nhảy lên xuống, phản ánh tính chất vui tươi và năng động trong văn hóa hiện đại.
Từ "pogo" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường thì, "pogo" đề cập đến một loại nhảy vui vẻ hoặc một thiết bị nhảy lò xo, và thường được sử dụng trong bối cảnh giải trí hoặc thể thao. Từ này cũng có thể thấy trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như các buổi hòa nhạc nhạc punk hoặc rock, nơi người nghe tham gia nhảy múa.