Bản dịch của từ Point of purchase display trong tiếng Việt

Point of purchase display

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point of purchase display (Noun)

pˈɔɪnt ˈʌv pɝˈtʃəs dɨsplˈeɪ
pˈɔɪnt ˈʌv pɝˈtʃəs dɨsplˈeɪ
01

Một màn hình trực quan được sử dụng để quảng bá sản phẩm tại điểm bán.

A visual display used to promote products at the point of sale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quảng cáo hiển thị gần khu vực thanh toán trong một cửa hàng bán lẻ.

An advertising display found near the checkout area in a retail store.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giá đỡ hoặc thiết bị hiển thị hàng hóa, thường để thu hút sự chú ý của khách hàng để mua ngay tại thời điểm giao dịch.

A stand or fixture displaying merchandise, often to attract customers' attention to buy at the moment of purchase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point of purchase display/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point of purchase display

Không có idiom phù hợp