Bản dịch của từ Poison oak trong tiếng Việt

Poison oak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poison oak (Noun)

01

Một loài thực vật thuộc chi toxicodendron gây kích ứng da khi tiếp xúc.

A plant species in the genus toxicodendron that causes skin irritation upon contact.

Ví dụ

Many hikers avoid poison oak to prevent skin irritation during trips.

Nhiều người đi bộ tránh cây sồi độc để ngăn ngừa kích ứng da.

I do not want to touch poison oak at the park.

Tôi không muốn chạm vào cây sồi độc ở công viên.

Have you ever seen poison oak in the forest?

Bạn đã bao giờ thấy cây sồi độc trong rừng chưa?

02

Một loại cây lá có thể mọc thành cây bụi hoặc cây nho và thường được tìm thấy ở bắc mỹ.

A type of leafy plant that can grow as a shrub or vine and is commonly found in north america.

Ví dụ

Poison oak grows in many parks across California and Oregon.

Cây sồi độc mọc ở nhiều công viên trên khắp California và Oregon.

Poison oak does not thrive in cold, dry climates like Alaska.

Cây sồi độc không phát triển tốt ở khí hậu lạnh, khô như Alaska.

Is poison oak common in the forests near Los Angeles?

Cây sồi độc có phổ biến trong các khu rừng gần Los Angeles không?

03

Lá của cây này có chứa một loại dầu có thể dẫn đến phản ứng dị ứng.

The leaves of this plant contain an oil that can lead to allergic reactions.

Ví dụ

Many hikers avoid poison oak to prevent allergic reactions on their skin.

Nhiều người đi bộ tránh cây sồi độc để ngăn phản ứng dị ứng trên da.

People should not touch poison oak during their outdoor activities.

Mọi người không nên chạm vào cây sồi độc trong các hoạt động ngoài trời.

Have you ever experienced a rash from poison oak in the park?

Bạn đã bao giờ bị phát ban từ cây sồi độc trong công viên chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poison oak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poison oak

Không có idiom phù hợp