Bản dịch của từ Pop up trong tiếng Việt
Pop up

Pop up (Verb)
Xuất hiện hoặc xảy ra đột ngột và bất ngờ.
Appear or occur suddenly and unexpectedly.
During the protest, new issues pop up unexpectedly.
Trong cuộc biểu tình, các vấn đề mới bất ngờ xuất hiện.
Fake news can pop up on social media platforms rapidly.
Tin giả có thể xuất hiện trên các nền tảng truyền thông xã hội nhanh chóng.
Scandals often pop up, causing a stir in society.
Những vụ bê bối thường xảy ra, gây xôn xao trong xã hội.
Pop up (Noun)
She found a pop up with a funny joke in the newspaper.
Cô ấy tìm thấy một tờ giấy pop up với một câu đùa vui trong báo.
The pop up had a hidden message that made everyone laugh.
Tờ pop up có một thông điệp ẩn mà khiến mọi người cười.
He collected pop ups from magazines to share with friends.
Anh ấy thu thập các tờ pop up từ tạp chí để chia sẻ với bạn bè.
Pop up (Phrase)
Một cửa sổ nhỏ mở ra trên màn hình máy tính để hỏi thông tin hoặc cung cấp thông tin.
A small window that opens on a computer screen to ask for information or give information.
A pop up appeared while she was browsing social media.
Một cửa sổ pop up xuất hiện khi cô ấy đang duyệt mạng xã hội.
The pop up requested her to update the social media app.
Cửa sổ pop up yêu cầu cô ấy cập nhật ứng dụng mạng xã hội.
He closed the pop up that contained a social media survey.
Anh ấy đóng cửa sổ pop up chứa một cuộc khảo sát mạng xã hội.
"Pop up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động xuất hiện nhanh chóng và bất ngờ, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật số và truyền thông. Trong British English, "pop up" có thể chỉ các cửa sổ thông báo hiển thị trên màn hình máy tính, trong khi trong American English, nó cũng thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hay hoạt động đột xuất. Phát âm và cách viết của cụm này tương đồng giữa hai biến thể, nhưng ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút, phản ánh văn hóa và thói quen giao tiếp của từng vùng.
Thuật ngữ "pop up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pop", ngụ ý về sự xuất hiện đột ngột hoặc bất ngờ. Từ "up" trong cụm này mang ý nghĩa chỉ sự di chuyển theo chiều hướng lên trên. Kể từ những năm 1980, "pop up" đã được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ và thương mại, chỉ các cửa sổ hay thông báo hiện lên nhanh chóng trên màn hình hoặc các cửa hàng tạm thời. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh tính chất nhanh chóng, nổi bật của sự kiện hoặc đối tượng đang đề cập.
Cụm từ "pop up" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, với tỷ lệ xuất hiện cao trong các ngữ cảnh đời thường như công nghệ và truyền thông. Ngoài ra, "pop up" còn xuất hiện trong các bài đọc mô tả sự kiện bất ngờ hoặc sự xuất hiện đột ngột của một điều gì đó, như thông báo, quảng cáo trực tuyến, hoặc một cửa sổ hiển thị trên màn hình. Những tình huống này giúp sinh viên làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



