Bản dịch của từ Possibilism trong tiếng Việt

Possibilism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possibilism (Noun)

01

Chính trị. niềm tin hoặc ủng hộ các chính sách ôn hòa (chứ không phải bạo lực hoặc cách mạng) nhằm mang lại những cải cách có thể thực hiện được hoặc khả thi ngay lập tức; chủ nghĩa cải cách thực dụng.

Politics belief in or advocacy of moderate rather than violent or revolutionary policies aiming to bring about immediately practicable or feasible reforms pragmatic reformism.

Ví dụ

Possibilism encourages peaceful protests for social change in our communities.

Possibilism khuyến khích biểu tình hòa bình để thay đổi xã hội trong cộng đồng.

Many activists do not support possibilism, favoring more radical approaches instead.

Nhiều nhà hoạt động không ủng hộ possibilism, thay vào đó ủng hộ các phương pháp cực đoan hơn.

Is possibilism the best way to achieve social reforms in Vietnam?

Liệu possibilism có phải là cách tốt nhất để đạt được cải cách xã hội ở Việt Nam không?

02

Địa lý. niềm tin rằng quyền tự do hành động của con người không bị giới hạn bởi thế giới tự nhiên.

Geography the belief that human freedom of action is not limited by the natural world.

Ví dụ

Possibilism allows society to adapt to environmental changes effectively.

Possibilism cho phép xã hội thích nghi với những thay đổi môi trường hiệu quả.

Possibilism does not restrict human creativity in social development.

Possibilism không hạn chế sự sáng tạo của con người trong phát triển xã hội.

Does possibilism encourage innovative solutions to social issues?

Possibilism có khuyến khích các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Possibilism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Possibilism

Không có idiom phù hợp