Bản dịch của từ Post exist trong tiếng Việt

Post exist

Noun [U/C]VerbAdjective

Post exist (Noun)

pˈoʊstɛkstsɨz
pˈoʊstɛkstsɨz
01

Một miếng gỗ hoặc kim loại dài, chắc chắn đặt thẳng đứng trên mặt đất và được sử dụng làm vật đỡ hoặc điểm đánh dấu.

A long, sturdy piece of timber or metal set upright in the ground and used as a support or marker.

Ví dụ

The community center erected a post to display event flyers.

Trung tâm cộng đồng dựng một cột để trưng bày tờ rơi sự kiện.

The post at the park marked the starting point of the race.

Cột ở công viên đánh dấu điểm xuất phát của cuộc đua.

Post exist (Verb)

pˈoʊstɛkstsɨz
pˈoʊstɛkstsɨz
01

Đính kèm (một thông báo hoặc một đoạn văn bản) vào một bài viết.

Attach (a notice or piece of writing) to a post.

Ví dụ

She will post exist flyers around the neighborhood to inform people.

Cô ấy sẽ đăng tải tờ rơi xung quanh khu phố để thông báo cho mọi người.

The organization decided to post exist updates on their social media.

Tổ chức quyết định đăng tải cập nhật trên trang mạng xã hội của họ.

Post exist (Adjective)

pˈoʊstɛkstsɨz
pˈoʊstɛkstsɨz
01

Nằm ở, đến từ hoặc liên quan đến một điểm xa hơn trong thời gian hoặc không gian.

Situated at, coming from, or relating to a point further along in time or space.

Ví dụ

The post-exist era brought new challenges to society.

Thời đại post exist mang đến thách thức mới cho xã hội.

Her post-exist views on technology were forward-thinking.

Quan điểm post exist của cô về công nghệ là tiên tiến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post exist

Không có idiom phù hợp