Bản dịch của từ Post exist trong tiếng Việt
Post exist

Post exist (Noun)
The community center erected a post to display event flyers.
Trung tâm cộng đồng dựng một cột để trưng bày tờ rơi sự kiện.
The post at the park marked the starting point of the race.
Cột ở công viên đánh dấu điểm xuất phát của cuộc đua.
The neighborhood association painted the posts for a festive look.
Hội cư dân khu vực sơn cột để tạo vẻ lễ hội.
Post exist (Verb)
She will post exist flyers around the neighborhood to inform people.
Cô ấy sẽ đăng tải tờ rơi xung quanh khu phố để thông báo cho mọi người.
The organization decided to post exist updates on their social media.
Tổ chức quyết định đăng tải cập nhật trên trang mạng xã hội của họ.
He regularly posts exist articles on the online community forum.
Anh ấy thường xuyên đăng tải bài viết trên diễn đàn cộng đồng trực tuyến.
Post exist (Adjective)
The post-exist era brought new challenges to society.
Thời đại post exist mang đến thách thức mới cho xã hội.
Her post-exist views on technology were forward-thinking.
Quan điểm post exist của cô về công nghệ là tiên tiến.
The post-exist generation values sustainability and innovation.
Thế hệ post exist đánh giá cao sự bền vững và sáng tạo.
Từ "post exist" không được công nhận như một từ hay cụm từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh, mà có thể là một sự kết hợp sai hoặc một thuật ngữ chuyên ngành cụ thể trong một số lĩnh vực như triết học hay lý thuyết xã hội. "Post" thường được hiểu là "bài viết" hoặc "đăng tải", trong khi "exist" có nghĩa là "tồn tại". Nếu đây là ngữ cảnh trong triết học, có thể liên quan đến việc tồn tại sau một sự kiện hay sự thay đổi nào đó. Khi nghiên cứu ngữ nghĩa, cần làm rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo sự chính xác trong việc diễn đạt từ này.
Từ "post" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ponte", có nghĩa là "đặt" hoặc "gửi". Trong tiếng Latin, "existere" có nghĩa là "có mặt" hoặc "xuất hiện". Kết hợp hai thành phần này, "post exist" ám chỉ đến việc đặt ra hoặc công bố một điều gì đó sau khi đã tồn tại. Trong bối cảnh hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nền tảng truyền thông xã hội, diễn tả hành động đăng tải nội dung vào không gian mạng sau khi nó đã được tạo ra.
Từ "post exist" không phải là một cụm từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, từ "post" thường xuất hiện trong phần viết và nói, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về truyền thông xã hội và xu hướng hiện đại. "Exist" được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh thảo luận triết học hoặc khoa học về sự tồn tại. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, hai từ này thỉnh thoảng có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự hiện diện trực tuyến hoặc ảnh hưởng của mạng xã hội đến cuộc sống cá nhân.