Bản dịch của từ Post exist trong tiếng Việt
Post exist
Post exist (Noun)
The community center erected a post to display event flyers.
Trung tâm cộng đồng dựng một cột để trưng bày tờ rơi sự kiện.
The post at the park marked the starting point of the race.
Cột ở công viên đánh dấu điểm xuất phát của cuộc đua.
Post exist (Verb)
She will post exist flyers around the neighborhood to inform people.
Cô ấy sẽ đăng tải tờ rơi xung quanh khu phố để thông báo cho mọi người.
The organization decided to post exist updates on their social media.
Tổ chức quyết định đăng tải cập nhật trên trang mạng xã hội của họ.
Post exist (Adjective)
The post-exist era brought new challenges to society.
Thời đại post exist mang đến thách thức mới cho xã hội.
Her post-exist views on technology were forward-thinking.
Quan điểm post exist của cô về công nghệ là tiên tiến.