Bản dịch của từ Potential source trong tiếng Việt
Potential source

Potential source (Noun)
Youth is a potential source of innovation in our society today.
Thanh niên là nguồn tiềm năng cho sự đổi mới trong xã hội hiện nay.
Education does not always unlock the potential source within individuals.
Giáo dục không phải lúc nào cũng khai thác nguồn tiềm năng bên trong cá nhân.
Is community involvement a potential source for social change?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là nguồn tiềm năng cho sự thay đổi xã hội?
Khả năng xảy ra hoặc trở thành sự thật; khả năng cho một trạng thái nhất định.
The possibility of something happening or being true; the potentiality for a certain state.
Social media is a potential source of misinformation during elections.
Mạng xã hội là nguồn tiềm năng của thông tin sai lệch trong bầu cử.
Social media is not a reliable potential source for accurate news.
Mạng xã hội không phải là nguồn tiềm năng đáng tin cậy cho tin tức chính xác.
Is social media a potential source of mental health issues?
Mạng xã hội có phải là nguồn tiềm năng gây vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Youth programs are a potential source of future leaders in our community.
Các chương trình thanh niên là nguồn tiềm năng cho các lãnh đạo tương lai trong cộng đồng.
Social media is not a potential source for meaningful connections.
Mạng xã hội không phải là nguồn tiềm năng cho các kết nối ý nghĩa.
Is education a potential source of social change in society?
Giáo dục có phải là nguồn tiềm năng cho sự thay đổi xã hội không?
"Các nguồn tiềm năng" là khái niệm chỉ những yếu tố hoặc nguồn lực có khả năng phát triển hoặc tạo ra giá trị trong tương lai. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phát triển, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tài nguyên chưa được khai thác, như ý tưởng, nghiên cứu hoặc công nghệ có thể mang lại lợi ích kinh tế hoặc xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều có thể hiểu và áp dụng nó trong các thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
