Bản dịch của từ Potential source trong tiếng Việt

Potential source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential source (Noun)

pətˈɛnʃəl sˈɔɹs
pətˈɛnʃəl sˈɔɹs
01

Năng lực tiềm ẩn hoặc khả năng phát triển, phát triển hoặc xuất hiện.

The inherent ability or capacity for growth, development, or coming into existence.

Ví dụ

Youth is a potential source of innovation in our society today.

Thanh niên là nguồn tiềm năng cho sự đổi mới trong xã hội hiện nay.

Education does not always unlock the potential source within individuals.

Giáo dục không phải lúc nào cũng khai thác nguồn tiềm năng bên trong cá nhân.

Is community involvement a potential source for social change?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là nguồn tiềm năng cho sự thay đổi xã hội?

02

Khả năng xảy ra hoặc trở thành sự thật; khả năng cho một trạng thái nhất định.

The possibility of something happening or being true; the potentiality for a certain state.

Ví dụ

Social media is a potential source of misinformation during elections.

Mạng xã hội là nguồn tiềm năng của thông tin sai lệch trong bầu cử.

Social media is not a reliable potential source for accurate news.

Mạng xã hội không phải là nguồn tiềm năng đáng tin cậy cho tin tức chính xác.

Is social media a potential source of mental health issues?

Mạng xã hội có phải là nguồn tiềm năng gây vấn đề sức khỏe tâm thần không?

03

Một người hoặc điều gì đó có khả năng phát triển thành một cái gì đó trong tương lai.

A person or thing that has the capability to develop into something in the future.

Ví dụ

Youth programs are a potential source of future leaders in our community.

Các chương trình thanh niên là nguồn tiềm năng cho các lãnh đạo tương lai trong cộng đồng.

Social media is not a potential source for meaningful connections.

Mạng xã hội không phải là nguồn tiềm năng cho các kết nối ý nghĩa.

Is education a potential source of social change in society?

Giáo dục có phải là nguồn tiềm năng cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potential source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] In conclusion, I believe that the use of other energy to replace fossil fuel is obviously an important step forward [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Potential source

Không có idiom phù hợp