Bản dịch của từ Powders trong tiếng Việt
Powders

Powders (Noun)
Số nhiều của bột.
Plural of powder.
Many social activists use herbal powders for health benefits.
Nhiều nhà hoạt động xã hội sử dụng bột thảo mộc để cải thiện sức khỏe.
Social media does not promote the use of harmful powders.
Mạng xã hội không khuyến khích việc sử dụng các loại bột độc hại.
Do you know which powders are popular among social groups?
Bạn có biết loại bột nào phổ biến trong các nhóm xã hội không?
Dạng danh từ của Powders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Powder | Powders |
Họ từ
Từ "powders" được định nghĩa là dạng chất rắn, mịn, thường được tạo ra qua việc nghiền nát hoặc xay vụn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, dược phẩm và thực phẩm. "Powder" (số ít) có thể chỉ đến một loại chất cụ thể, trong khi "powders" (số nhiều) có thể chỉ đến nhiều loại khác nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "powders" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulvis", có nghĩa là "bụi" hoặc "bột". Hình thức của nó trong tiếng Anh bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi quá trình nghiền nát các chất liệu để tạo thành bột trở nên phổ biến trong cả nấu ăn và dược liệu. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chuyển hóa chất rắn thành một trạng thái mịn và phân tán, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ các chất liệu đã được nghiền nhỏ.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "powders" xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến các chủ đề về khoa học hoặc y tế. Trong bối cảnh khác, "powders" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, để chỉ dạng bột của sản phẩm. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm chế biến thực phẩm, pha chế thuốc, và sản xuất mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


