Bản dịch của từ Precession trong tiếng Việt
Precession

Precession (Noun)
Chuyển động chậm của trục của một vật thể đang quay xung quanh một trục khác do một mô-men xoắn (như ảnh hưởng của trọng lực) tác động làm thay đổi hướng của trục thứ nhất. nó được nhìn thấy trong vòng tròn được vạch ra từ từ bởi cực của một con quay hồi chuyển đang quay.
The slow movement of the axis of a spinning body around another axis due to a torque (such as gravitational influence) acting to change the direction of the first axis. it is seen in the circle slowly traced out by the pole of a spinning gyroscope.
The precession of opinions among the youth is noticeable.
Sự tiền độ của ý kiến giữa thanh niên rất rõ ràng.
The precession of trends in fashion industry impacts consumer choices.
Sự tiền độ của xu hướng trong ngành công nghiệp thời trang ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng.
The precession of values in society reflects changing norms and beliefs.
Sự tiền độ của giá trị trong xã hội phản ánh sự thay đổi của quy tắc và niềm tin.
Họ từ
Tiến trình "precession" đề cập đến sự thay đổi hướng trục quay của một vật thể, thường được ứng dụng trong lĩnh vực thiên văn học và vật lý. Hiện tượng này xảy ra khi lực từ bên ngoài tác động lên trục quay, làm cho nó chuyển động theo một vòng tròn lớn hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Precession là khái niệm quan trọng trong việc nghiên cứu chuyển động của hành tinh và đối tượng thiên văn khác.
Từ "precession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecessio", mang nghĩa là "đi trước". Tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "cession" có nguồn gốc từ "cedere", nghĩa là "rời đi". Thuật ngữ này được sử dụng trong thiên văn học để mô tả sự chuyển động xoay quanh một trục, điển hình là chuyển động của trục đất. Kể từ thế kỷ 18, "precession" đã trở thành khái niệm quan trọng trong vật lý và thiên văn học, nhấn mạnh mối liên kết giữa chuyển động và thời gian.
Từ "precession" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong vật lý và thiên văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không xuất hiện trong bài nghe, nói hay viết ở cấp độ cơ bản. Tuy nhiên, trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong tài liệu chuyên sâu về cơ học hoặc thiên văn học. Từ này mô tả hiện tượng chuyển động của một vật thể, ví dụ như sự thay đổi hướng của trục quay của Trái Đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp