Bản dịch của từ Preempted trong tiếng Việt
Preempted

Preempted (Verb)
The community preempted the protest by organizing a peaceful rally.
Cộng đồng đã ngăn chặn cuộc biểu tình bằng cách tổ chức một cuộc tuần hành hòa bình.
They did not preempt the meeting with their suggestions.
Họ đã không ngăn chặn cuộc họp bằng những đề xuất của mình.
Did the city preempt the festival to avoid conflicts with other events?
Thành phố đã ngăn chặn lễ hội để tránh xung đột với các sự kiện khác phải không?
The new law preempted the old regulations on social media usage.
Luật mới đã ưu tiên các quy định cũ về việc sử dụng mạng xã hội.
They did not preempt the discussion on social issues during the meeting.
Họ đã không ưu tiên cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did the government preempt the public's concerns about social inequality?
Chính phủ đã ưu tiên những lo ngại của công chúng về bất bình đẳng xã hội chưa?
Ngăn chặn hoặc hành động trước người khác, đặc biệt trong các tình huống cạnh tranh.
To forestall or act before someone else does especially in situations of competition.
She preempted the discussion by sharing her ideas first at the meeting.
Cô ấy đã ngăn chặn cuộc thảo luận bằng cách chia sẻ ý tưởng trước.
They did not preempt the event, allowing others to take the lead.
Họ đã không ngăn chặn sự kiện, cho phép người khác dẫn đầu.
Did he preempt the conversation by interrupting everyone during the debate?
Anh ấy có ngăn chặn cuộc trò chuyện bằng cách ngắt lời mọi người không?
Dạng động từ của Preempted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preempting |
Họ từ
Từ "preempted" xuất phát từ động từ "preempt", có nghĩa là hành động ngăn chặn một tình huống hay sự kiện xảy ra bằng cách thực hiện trước. Trong tiếng Anh, "preempted" thường được sử dụng để chỉ việc chiếm trước một quyền lợi, cơ hội hoặc quyết định. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Tùy vào ngữ cảnh, "preempted" có thể mang ý nghĩa khắc phục hay sẽ, góp phần làm rõ sự khác biệt trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "preempted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "praemere", có nghĩa là "chiếm trước" hay "đè bẹp". Nó được hình thành từ tiền tố "pre-" nghĩa là "trước" và động từ "emere" nghĩa là "mua" hoặc "chiếm lấy". Trong lịch sử, "preempted" thường liên quan đến việc ngăn chặn sự kiện xảy ra bằng cách hành động trước. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, chỉ hành động ngăn cản hoặc chiếm đoạt điều gì đó trước khi nó diễn ra.
Từ "preempted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ngăn chặn hoặc ngắt lời. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các quyết định chiến lược hoặc chính sách. Trong phần Nói, "preempted" có thể được khai thác trong các cuộc thảo luận về việc dự đoán và ngăn chặn các vấn đề. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như chính trị và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp