Bản dịch của từ Preempted trong tiếng Việt

Preempted

Verb

Preempted (Verb)

pɹiˈɛmptɪd
pɹiˈɛmptɪd
01

Thực hiện hành động nhằm ngăn chặn điều gì đó xảy ra; để chiếm giữ hoặc chiếm giữ trước.

To take action in order to prevent something from happening to seize or occupy beforehand.

Ví dụ

The community preempted the protest by organizing a peaceful rally.

Cộng đồng đã ngăn chặn cuộc biểu tình bằng cách tổ chức một cuộc tuần hành hòa bình.

They did not preempt the meeting with their suggestions.

Họ đã không ngăn chặn cuộc họp bằng những đề xuất của mình.

Did the city preempt the festival to avoid conflicts with other events?

Thành phố đã ngăn chặn lễ hội để tránh xung đột với các sự kiện khác phải không?

02

Đạt được quyền ưu tiên trước cái gì đó hoặc ai đó.

To gain priority over something or someone in advance.

Ví dụ

The new law preempted the old regulations on social media usage.

Luật mới đã ưu tiên các quy định cũ về việc sử dụng mạng xã hội.

They did not preempt the discussion on social issues during the meeting.

Họ đã không ưu tiên cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

Did the government preempt the public's concerns about social inequality?

Chính phủ đã ưu tiên những lo ngại của công chúng về bất bình đẳng xã hội chưa?

03

Ngăn chặn hoặc hành động trước người khác, đặc biệt trong các tình huống cạnh tranh.

To forestall or act before someone else does especially in situations of competition.

Ví dụ

She preempted the discussion by sharing her ideas first at the meeting.

Cô ấy đã ngăn chặn cuộc thảo luận bằng cách chia sẻ ý tưởng trước.

They did not preempt the event, allowing others to take the lead.

Họ đã không ngăn chặn sự kiện, cho phép người khác dẫn đầu.

Did he preempt the conversation by interrupting everyone during the debate?

Anh ấy có ngăn chặn cuộc trò chuyện bằng cách ngắt lời mọi người không?

Dạng động từ của Preempted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preempt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preempted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preempted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preempts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preempting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preempted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preempted

Không có idiom phù hợp