Bản dịch của từ Preempts trong tiếng Việt
Preempts

Preempts (Verb)
Tịch thu hoặc chiếm đoạt trước.
To seize or appropriate in advance.
Dạng động từ của Preempts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preempting |
Preempts (Noun)
Một hành động phòng ngừa.
A preemptive action.
Họ từ
Từ "preempts" là động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ "preemption", nghĩa là chiếm trước, ngăn chặn hoặc can thiệp để điều gì đó không xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "preempt" thường chỉ hành động pháp lý nhằm ngăn chặn luật khác, trong khi ở Anh, từ này thường mang nghĩa rộng hơn liên quan đến các tình huống xã hội hoặc chính trị.